Tên nhà trường: | TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKII NĂM HỌC 2024-2025 |
---|
Ghi chú: | Thời khóa biểu HK2 năm học 2024-2025 áp dụng từ ngày 30/12/2024 ******************** * Khối văn hóa (GDTX)* ******************** Khối 10, Khối 11 & Khối 12 *********************** - Học văn hóa 17 tuần ( bắt đầu từ ngày 30/12/2024 đến ngày 17/5/2025) @ Lưu ý: Các giáo viên nghỉ dạy, dạy bù và dạy đôn phải gửi phiếu đăng ký về phòng Đào tạo ít nhất 03 ngày làm việc. Để tiện trong việc theo dõi tiến độ giảng dạy -------------------------------------------DANH SÁCH GIÁO VIÊN DẠY VĂN HÓA (GDTX) - HỌC KỲ II NĂM HỌC : 2024 - 2025 ------------------------------------------ |
---|
Mục lục
10A1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | -x- | Vật Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Đăng Linh B4.01 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Trình B4.01 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B4.01 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Tuấn Huy B4.01 |
-x- | HĐTN-HN-CĐ10 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B4.01 |
Tiết 2 | -x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Tuấn Huy B4.01 |
-x- | -x- | Vật Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Đăng Linh B4.01 |
-x- | -x- | |||
Tiết 3 | -x- | -x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Văn Nguyên B4.01 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm B4.01 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm B4.01 |
-x- | Sinh hoạt lớp (17 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Tuấn Huy B4.01 |
|
Tiết 4 | -x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B4.01 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B4.01 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Trình B4.01 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B4.01 |
-x- | -x- |
Tiết 5 | -x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Tuấn Huy B4.01 |
-x- | Vật Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Đăng Linh B4.01 |
-x- | -x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Văn Nguyên B4.01 |
-x- | -x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
10A2 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | -x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm B4.02 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Văn Nguyên B4.02 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B4.02 |
-x- | Vật Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Đăng Linh B4.02 |
-x- | HĐTN-HN-CĐ10 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B4.02 |
Tiết 2 | -x- | Vật Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Đăng Linh B4.02 |
-x- | Vật Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Đăng Linh B4.02 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Bích Ngọc B4.02 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Bích Ngọc B4.02 |
-x- | |
Tiết 3 | -x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Phương Dung B4.02 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Phương Dung B4.02 |
-x- | -x- | -x- | Sinh hoạt lớp (17 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B4.02 |
||
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B4.02 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Văn Nguyên B4.02 |
-x- | -x- | ||
Tiết 5 | -x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B4.02 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B4.02 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B4.02 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm B4.02 |
-x- | -x- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
10A3 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | -x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Phương Dung B4.03 |
-x- | Vật Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Đăng Linh B4.03 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B4.03 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Văn Nguyên B4.03 |
-x- | HĐTN-HN-CĐ10 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B4.03 |
Tiết 2 | -x- | -x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Văn Nguyên B4.03 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B4.03 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B4.03 |
-x- | ||
Tiết 3 | -x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B4.03 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Đăng Linh B4.03 |
-x- | Vật Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Đăng Linh B4.03 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Quế B4.03 |
-x- | Sinh hoạt lớp (17 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Đăng Linh B4.03 |
Tiết 4 | -x- | Vật Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Đăng Linh B4.03 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Hồng Thảo B4.03 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Hồng Thảo B4.03 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Phương Dung B4.03 |
-x- | -x- |
Tiết 5 | -x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Quế B4.03 |
-x- | -x- | -x- | -x- | -x- | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
10A4 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | -x- | Địa Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đoàn Thị Hằng B4.04 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Phương Dung B4.04 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Phương Dung B4.04 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Quang Vượng B4.04 |
-x- | HĐTN-HN-CĐ10 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B4.04 |
Tiết 2 | -x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm B4.04 |
-x- | -x- | -x- | -x- | ||||
Tiết 3 | -x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Đăng Linh B4.04 |
-x- | Địa Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đoàn Thị Hằng B4.04 |
-x- | Địa Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đoàn Thị Hằng B4.04 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Văn Nguyên B4.04 |
-x- | Sinh hoạt lớp (17 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Dân B4.04 |
Tiết 4 | -x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Quang Vượng B4.04 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Văn Nguyên B4.04 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Dân B4.04 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm B4.04 |
-x- | -x- |
Tiết 5 | -x- | -x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Dân B4.04 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Đăng Linh B4.04 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Dân B4.04 |
-x- | -x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
10A5 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | -x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Bích Ngọc B5.01 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Bích Ngọc B5.01 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Bích Ngọc B5.01 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Anh Thư B5.01 |
-x- | HĐTN-HN-CĐ10 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B5.01 |
Tiết 2 | -x- | -x- | -x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Anh Thư B5.01 |
-x- | -x- | ||||
Tiết 3 | -x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Mỹ Thu B5.01 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Dân B5.01 |
-x- | -x- | Địa Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đoàn Thị Hằng B5.01 |
-x- | Sinh hoạt lớp (17 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Bích Ngọc B5.01 |
|
Tiết 4 | -x- | Địa Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đoàn Thị Hằng B5.01 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B5.01 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Đăng Linh B5.01 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Mỹ Thu B5.01 |
-x- | -x- |
Tiết 5 | -x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Đăng Linh B5.01 |
-x- | Địa Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đoàn Thị Hằng B5.01 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Dân B5.01 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B5.01 |
-x- | -x- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
10A6 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | -x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Mỹ Thu B4.06 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Anh Thư B4.06 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Đăng Linh B4.06 |
-x- | Địa Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Quế B4.06 |
-x- | HĐTN-HN-CĐ10 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B4.06 |
Tiết 2 | -x- | Địa Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Quế B4.06 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Anh Thư B4.06 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Dân B4.06 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Đăng Linh B4.06 |
-x- | |
Tiết 3 | -x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Bích Ngọc B4.06 |
-x- | -x- | Địa Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Quế B4.06 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Dân B4.06 |
-x- | Sinh hoạt lớp (17 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Anh Thư B4.06 |
|
Tiết 4 | -x- | -x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Bích Ngọc B4.06 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Anh Thư B4.06 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B4.06 |
-x- | -x- | |
Tiết 5 | -x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B4.06 |
-x- | -x- | -x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Mỹ Thu B4.06 |
-x- | -x- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
10A7 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | -x- | Địa Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Quế B4.07 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Dân B4.07 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Mai Thị Đào B4.07 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Mai Thị Đào B4.07 |
-x- | HĐTN-HN-CĐ10 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B4.07 |
Tiết 2 | -x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Anh Thư B4.07 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Ngân B4.07 |
-x- | Địa Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Quế B4.07 |
-x- | Địa Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Quế B4.07 |
-x- | |
Tiết 3 | -x- | -x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B4.07 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Dân B4.07 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Mai Thị Đào B4.07 |
-x- | Sinh hoạt lớp (17 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Mai Thị Đào B4.07 |
|
Tiết 4 | -x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B4.07 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Anh Thư B4.07 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Bích Ngọc B4.07 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Bích Ngọc B4.07 |
-x- | -x- |
Tiết 5 | -x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Ngân B4.07 |
-x- | -x- | -x- | -x- | -x- | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
10A8 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | -x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Nga B4.08 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B4.08 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Quế B4.08 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B4.08 |
-x- | HĐTN-HN-CĐ10 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B4.08 |
Tiết 2 | -x- | -x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B4.08 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Nga B4.08 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Dân B4.08 |
-x- | ||
Tiết 3 | -x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Quế B4.08 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Ngân B4.08 |
-x- | -x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Trình B4.08 |
-x- | Sinh hoạt lớp (17 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B4.08 |
|
Tiết 4 | -x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Trình B4.08 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Dân B4.08 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Ngân B4.08 |
-x- | -x- | -x- | |
Tiết 5 | -x- | -x- | Vật Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Mai Thị Đào B4.08 |
-x- | Vật Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Mai Thị Đào B4.08 |
-x- | Vật Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Mai Thị Đào B4.08 |
-x- | -x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
10A9 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | -x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Trình B4.09 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B4.09 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Quý Dương B4.09 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Trình B4.09 |
-x- | HĐTN-HN-CĐ10 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B4.09 |
Tiết 2 | -x- | -x- | Vật Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Mai Thị Đào B4.09 |
-x- | -x- | -x- | ||||
Tiết 3 | -x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đoàn Thị Hằng B4.09 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B4.09 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B4.09 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B4.09 |
-x- | Sinh hoạt lớp (17 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Trình B4.09 |
Tiết 4 | -x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Quý Dương B4.09 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Ngân B4.09 |
-x- | Vật Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Mai Thị Đào B4.09 |
-x- | Vật Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Mai Thị Đào B4.09 |
-x- | -x- |
Tiết 5 | -x- | -x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Trình B4.09 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Ngân B4.09 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đoàn Thị Hằng B4.09 |
-x- | -x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
10A10 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | -x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Ngân B4.10 |
-x- | Địa Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đoàn Thị Hằng B4.10 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Ngân B4.10 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Hồ Thị Kim Nhung B4.10 |
-x- | HĐTN-HN-CĐ10 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B4.10 |
Tiết 2 | -x- | Địa Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đoàn Thị Hằng B4.10 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B4.10 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Trình B4.10 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Hồ Thị Kim Nhung B4.10 |
-x- | |
Tiết 3 | -x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B4.10 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Trình B4.10 |
-x- | -x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Hồ Thị Kim Nhung B4.10 |
-x- | Sinh hoạt lớp (17 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Hồ Thị Kim Nhung B4.10 |
|
Tiết 4 | -x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Nga B4.10 |
-x- | -x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Nga B4.10 |
-x- | Địa Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đoàn Thị Hằng B4.10 |
-x- | -x- | |
Tiết 5 | -x- | -x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B4.10 |
-x- | -x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B4.10 |
-x- | -x- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
10A11 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | -x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Nguyễn Thái Vy B4.05 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Quý Dương B4.05 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Nguyễn Thái Vy B4.05 |
-x- | Địa Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đoàn Thị Hằng B4.05 |
-x- | HĐTN-HN-CĐ10 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B4.05 |
Tiết 2 | -x- | -x- | -x- | -x- | Địa Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đoàn Thị Hằng B4.05 |
-x- | ||||
Tiết 3 | -x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Nguyễn Thái Vy B4.05 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B4.05 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Ngân B4.05 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B4.05 |
-x- | Sinh hoạt lớp (17 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Nguyễn Thái Vy B4.05 |
Tiết 4 | -x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B4.05 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B4.05 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Quý Dương B4.05 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Hồ Thị Kim Nhung B4.05 |
-x- | -x- |
Tiết 5 | -x- | Địa Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đoàn Thị Hằng B4.05 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Ngân B4.05 |
-x- | -x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Hồ Thị Kim Nhung B4.05 |
-x- | -x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
10A12 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | -x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Quang Vượng B5.02 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Ngân B5.02 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Trình B5.02 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B5.02 |
-x- | HĐTN-HN-CĐ10 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B5.02 |
Tiết 2 | -x- | -x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Dân B5.02 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Mai Thị Đào B5.02 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Phương Dung B5.02 |
-x- | ||
Tiết 3 | -x- | Địa Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B5.02 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Mai Thị Đào B5.02 |
-x- | Địa Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B5.02 |
-x- | -x- | Sinh hoạt lớp (17 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B5.02 |
|
Tiết 4 | -x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Ngân B5.02 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Quang Vượng B5.02 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Phương Dung B5.02 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Dân B5.02 |
-x- | -x- |
Tiết 5 | -x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B5.02 |
-x- | -x- | -x- | Địa Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B5.02 |
-x- | -x- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
10A13 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | -x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Hồng Thảo B5.03 |
-x- | Vật Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Mai Thị Đào B5.03 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Dân B5.03 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Dân B5.03 |
-x- | HĐTN-HN-CĐ10 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B5.03 |
Tiết 2 | -x- | -x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Hồng Thảo B5.03 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Ngân B5.03 |
-x- | Vật Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Mai Thị Đào B5.03 |
-x- | ||
Tiết 3 | -x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Ngân B5.03 |
-x- | -x- | Vật Lí (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Mai Thị Đào B5.03 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B5.03 |
-x- | Sinh hoạt lớp (17 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đoàn Thị Hằng B5.03 |
|
Tiết 4 | -x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Anh Thư B5.03 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đoàn Thị Hằng B5.03 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đoàn Thị Hằng B5.03 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Anh Thư B5.03 |
-x- | -x- |
Tiết 5 | -x- | -x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B5.03 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đoàn Thị Hằng B5.03 |
-x- | -x- | -x- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
11B1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên B5.01 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên B5.01 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Bùi Thị Thuý Vinh B5.01 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thu Hoài B5.01 |
-x- | -x- | -x- |
Tiết 2 | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Công Đệ B5.01 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Mỹ Thu B5.01 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B5.01 |
-x- | -x- | -x- | -x- | |
Tiết 3 | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B5.01 |
-x- | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B5.01 |
-x- | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B5.01 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Mỹ Thu B5.01 |
-x- | -x- | -x- |
Tiết 4 | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thu Hoài B5.01 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Bùi Thị Thuý Vinh B5.01 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Bùi Thị Thuý Vinh B5.01 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B5.01 |
-x- | -x- | HĐTN-HN-CĐ11 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B5.01 |
Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Công Đệ B5.01 |
-x- | -x- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
11B2 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Mỹ Thu B5.02 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Mỹ Thu B5.02 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên B5.02 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Bùi Thị Thuý Vinh B5.02 |
-x- | -x- | -x- |
Tiết 2 | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B5.02 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Bùi Thị Thuý Vinh B5.02 |
-x- | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B5.02 |
-x- | -x- | -x- | -x- | |
Tiết 3 | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Bùi Thị Thuý Vinh B5.02 |
-x- | -x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Hồng Thảo B5.02 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Hồng Thảo B5.02 |
-x- | -x- | -x- | |
Tiết 4 | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đoàn Thị Hằng B5.02 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên B5.02 |
-x- | -x- | -x- | -x- | HĐTN-HN-CĐ11 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B5.02 |
||
Tiết 5 | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Công Đệ B5.02 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đoàn Thị Hằng B5.02 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Công Đệ B5.02 |
-x- | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B5.02 |
-x- | -x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
11B3 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B5.03 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Hồng Thảo B5.03 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Hồng Thảo B5.03 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Lâm Bảo Toàn B5.03 |
-x- | -x- | -x- |
Tiết 2 | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Mỹ Thu B5.03 |
-x- | -x- | -x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Mỹ Thu B5.03 |
-x- | -x- | -x- | ||
Tiết 3 | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đoàn Thị Hằng B5.03 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên B5.03 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Bùi Thị Thuý Vinh B5.03 |
-x- | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B5.03 |
-x- | -x- | -x- |
Tiết 4 | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Bùi Thị Thuý Vinh B5.03 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đoàn Thị Hằng B5.03 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Lâm Bảo Toàn B5.03 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Bùi Thị Thuý Vinh B5.03 |
-x- | -x- | HĐTN-HN-CĐ11 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B5.03 |
Tiết 5 | -x- | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B5.03 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên B5.03 |
-x- | -x- | -x- | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
11B4 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Hồng Thảo B5.04 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Bùi Thị Thuý Vinh B5.04 |
-x- | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B5.04 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Thị Như Thùy B5.04 |
-x- | -x- | -x- |
Tiết 2 | -x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Thị Như Thùy B5.04 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Tiến Thành B5.04 |
-x- | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B5.04 |
-x- | -x- | -x- | |
Tiết 3 | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên B5.04 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Hồng Thảo B5.04 |
-x- | -x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Lâm Bảo Toàn B5.04 |
-x- | -x- | -x- | |
Tiết 4 | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Quế B5.04 |
-x- | -x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Quế B5.04 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Tiến Thành B5.04 |
-x- | -x- | HĐTN-HN-CĐ11 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B5.04 |
|
Tiết 5 | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B5.04 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên B5.04 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Lâm Bảo Toàn B5.04 |
-x- | -x- | -x- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
11B5 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Quế B5.05 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Lâm Bảo Toàn B5.05 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Thị Như Thùy B5.05 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Hồng Thảo B5.05 |
-x- | -x- | -x- |
Tiết 2 | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Quế B5.05 |
-x- | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B5.05 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên B5.05 |
-x- | -x- | -x- | -x- | |
Tiết 3 | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Hồng Thảo B5.05 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Thị Như Thùy B5.05 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Huệ B5.05 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Bùi Thị Thuý Vinh B5.05 |
-x- | -x- | -x- |
Tiết 4 | -x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Huệ B5.05 |
-x- | -x- | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B5.05 |
-x- | -x- | HĐTN-HN-CĐ11 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B5.05 |
||
Tiết 5 | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên B5.05 |
-x- | -x- | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B5.05 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Lâm Bảo Toàn B5.05 |
-x- | -x- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
11B6 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Hồ Thị Kim Nhung B5.06 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Trình B5.06 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Lâm Bảo Toàn B5.06 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Hồ Thị Kim Nhung B5.06 |
-x- | -x- | -x- |
Tiết 2 | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Huệ B5.06 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Quế B5.06 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Quế B5.06 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Lâm Bảo Toàn B5.06 |
-x- | -x- | -x- |
Tiết 3 | -x- | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm B5.06 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Thị Như Thùy B5.06 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Thị Như Thùy B5.06 |
-x- | -x- | -x- | |
Tiết 4 | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm B5.06 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Trình B5.06 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Trình B5.06 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Huệ B5.06 |
-x- | -x- | HĐTN-HN-CĐ11 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B5.06 |
Tiết 5 | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm B5.06 |
-x- | -x- | -x- | -x- | -x- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
11B7 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Trình B5.07 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Thị Như Thùy B5.07 |
-x- | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B5.07 |
-x- | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B5.07 |
-x- | -x- | -x- |
Tiết 2 | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Trình B5.07 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Trình B5.07 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Thị Như Thùy B5.07 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B5.07 |
-x- | -x- | -x- |
Tiết 3 | -x- | -x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Thanh Tú B5.07 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Hồ Thị Kim Nhung B5.07 |
-x- | -x- | -x- | ||
Tiết 4 | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Hồ Thị Kim Nhung B5.07 |
-x- | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B5.07 |
-x- | -x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Thanh Tú B5.07 |
-x- | -x- | HĐTN-HN-CĐ11 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B5.07 |
|
Tiết 5 | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Quế B5.07 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B5.07 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Quế B5.07 |
-x- | -x- | -x- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
11B8 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B5.08 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Thanh Tú B5.08 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Quế B5.08 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B5.08 |
-x- | -x- | -x- |
Tiết 2 | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Hồ Thị Kim Nhung B5.08 |
-x- | -x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B5.08 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Thanh Tú B5.08 |
-x- | -x- | -x- | |
Tiết 3 | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Quế B5.08 |
-x- | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B5.08 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Nguyễn Thái Vy B5.08 |
-x- | -x- | -x- | -x- | |
Tiết 4 | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Nguyễn Thái Vy B5.08 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Ngân B5.08 |
-x- | -x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Hồ Thị Kim Nhung B5.08 |
-x- | -x- | HĐTN-HN-CĐ11 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B5.08 |
|
Tiết 5 | -x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Ngân B5.08 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B5.08 |
-x- | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B5.08 |
-x- | -x- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
11B9 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Nguyễn Thái Vy B5.09 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Quế B5.09 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B5.09 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Nguyễn Thái Vy B5.09 |
-x- | -x- | -x- |
Tiết 2 | -x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Ngân B5.09 |
-x- | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B5.09 |
-x- | -x- | -x- | -x- | ||
Tiết 3 | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Hồ Thị Kim Nhung B5.09 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Ngân B5.09 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Quế B5.09 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B5.09 |
-x- | -x- | -x- |
Tiết 4 | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Tiến Thành B5.09 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B5.09 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Tiến Thành B5.09 |
-x- | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B5.09 |
-x- | -x- | HĐTN-HN-CĐ11 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B5.09 |
Tiết 5 | -x- | Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B5.09 |
-x- | -x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Hồ Thị Kim Nhung B5.09 |
-x- | -x- | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
12C1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | Sinh hoạt lớp (17 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thu Hoài B4.01 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B4.01 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thu Hoài B4.01 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Văn Nguyên B4.01 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Quý Dương B4.01 |
-x- |
Tiết 2 | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thu Hoài B4.01 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Công Đệ B4.01 |
-x- | -x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Hoài Thu B4.01 |
-x- | -x- | ||
Tiết 3 | -x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Hoài Thu B4.01 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Công Đệ B4.01 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Quý Dương B4.01 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B4.01 |
-x- | |
Tiết 4 | --- | -x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B4.01 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B4.01 |
-x- | -x- | HĐTN-HN-CĐ12 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B4.01 |
-x- | |
Tiết 5 | --- | -x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Văn Nguyên B4.01 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thu Hoài B4.01 |
-x- | --- | -x- | -x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
12C2 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | Sinh hoạt lớp (17 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Quý Dương B4.02 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B4.02 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B4.02 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Quý Dương B4.02 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B4.02 |
-x- |
Tiết 2 | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Quý Dương B4.02 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B4.02 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Mỹ Thu B4.02 |
-x- | -x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Mỹ Thu B4.02 |
-x- | |
Tiết 3 | -x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thu Hoài B4.02 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thu Hoài B4.02 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Công Đệ B4.02 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Quý Dương B4.02 |
-x- | |
Tiết 4 | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Công Đệ B4.02 |
-x- | -x- | -x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Hoài Thu B4.02 |
-x- | HĐTN-HN-CĐ12 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B4.02 |
-x- | ||
Tiết 5 | --- | -x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Hoài Thu B4.02 |
-x- | --- | -x- | --- | -x- | -x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
12C3 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | Sinh hoạt lớp (17 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Tuấn Huy B4.03 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thu Hoài B4.03 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Tuấn Huy B4.03 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Mỹ Thu B4.03 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Hoài Thu B4.03 |
-x- |
Tiết 2 | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Hoài Thu B4.03 |
-x- | -x- | -x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B4.03 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B4.03 |
-x- | ||
Tiết 3 | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Công Đệ B4.03 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Công Đệ B4.03 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B4.03 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thu Hoài B4.03 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Mỹ Thu B4.03 |
-x- |
Tiết 4 | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Tuấn Huy B4.03 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Tuấn Huy B4.03 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B4.03 |
-x- | -x- | HĐTN-HN-CĐ12 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B4.03 |
-x- | |
Tiết 5 | --- | -x- | -x- | --- | -x- | --- | -x- | -x- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
12C4 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | Sinh hoạt lớp (17 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Hoài Thu B4.04 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Hoài Thu B4.04 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Mỹ Thu B4.04 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B4.04 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B4.04 |
-x- |
Tiết 2 | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Tuấn Huy B4.04 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Hoài Thu B4.04 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Hoài Thu B4.04 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B4.04 |
-x- | -x- | |
Tiết 3 | -x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B4.04 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Tuấn Huy B4.04 |
-x- | -x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B4.04 |
-x- | ||
Tiết 4 | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Thủy B4.04 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Mỹ Thu B4.04 |
-x- | -x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Công Đệ B4.04 |
-x- | HĐTN-HN-CĐ12 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B4.04 |
-x- | |
Tiết 5 | --- | -x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Công Đệ B4.04 |
-x- | --- | -x- | --- | -x- | -x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
12C5 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | Sinh hoạt lớp (17 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Huệ B4.05 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Huệ B4.05 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Hoài Thu B4.05 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Hoài Thu B4.05 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Huệ B4.05 |
-x- |
Tiết 2 | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B4.05 |
-x- | -x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Công Đệ B4.05 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Công Đệ B4.05 |
-x- | -x- | ||
Tiết 3 | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm B4.05 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Mỹ Thu B4.05 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B4.05 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B4.05 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Huệ B4.05 |
-x- |
Tiết 4 | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B4.05 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm B4.05 |
-x- | -x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Mỹ Thu B4.05 |
-x- | HĐTN-HN-CĐ12 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B4.05 |
-x- | |
Tiết 5 | -x- | --- | -x- | --- | -x- | --- | -x- | -x- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
12C6 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | Sinh hoạt lớp (17 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B4.06 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B4.06 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Huệ B4.06 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B4.06 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B4.06 |
-x- |
Tiết 2 | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Sơn B4.06 |
-x- | -x- | -x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Huệ B4.06 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Thị Nguyệt Ánh B4.06 |
-x- | ||
Tiết 3 | -x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Văn Nguyên B4.06 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Hoài Thu B4.06 |
-x- | -x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm B4.06 |
-x- | ||
Tiết 4 | --- | -x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Công Đệ B4.06 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Công Đệ B4.06 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Văn Nguyên B4.06 |
-x- | HĐTN-HN-CĐ12 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B4.06 |
-x- |
Tiết 5 | --- | -x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm B4.06 |
-x- | --- | -x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Hoài Thu B4.06 |
-x- | -x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
12C7 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | Sinh hoạt lớp (17 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Thanh Tú B4.07 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Văn Nguyên B4.07 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Thanh Tú B4.07 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lương Thị Hương B4.07 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Quang Vượng B4.07 |
-x- |
Tiết 2 | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm B4.07 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm B4.07 |
-x- | -x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Văn Nguyên B4.07 |
-x- | -x- | ||
Tiết 3 | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Thanh Tú B4.07 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Lâm Bảo Toàn B4.07 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Lâm Bảo Toàn B4.07 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Quang Vượng B4.07 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Thanh Tú B4.07 |
-x- |
Tiết 4 | -x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Hoài Thu B4.07 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Hoài Thu B4.07 |
-x- | -x- | HĐTN-HN-CĐ12 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B4.07 |
-x- | ||
Tiết 5 | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lương Thị Hương B4.07 |
-x- | --- | -x- | --- | -x- | --- | -x- | -x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
12C8 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | Sinh hoạt lớp (17 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm B4.08 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lương Thị Hương B4.08 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm B4.08 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm B4.08 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Thanh Tú B4.08 |
-x- |
Tiết 2 | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Quang Vượng B4.08 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Văn Nguyên B4.08 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Lâm Bảo Toàn B4.08 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm B4.08 |
-x- | -x- | |
Tiết 3 | -x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trần Thị Thanh Tú B4.08 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Quang Vượng B4.08 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Hoài Thu B4.08 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Trịnh Thị Hoài Thu B4.08 |
-x- | |
Tiết 4 | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lương Thị Hương B4.08 |
-x- | -x- | -x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Lâm Bảo Toàn B4.08 |
-x- | HĐTN-HN-CĐ12 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B4.08 |
-x- | ||
Tiết 5 | --- | -x- | --- | -x- | --- | -x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Văn Nguyên B4.08 |
-x- | -x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
12C9 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | Sinh hoạt lớp (17 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Quang Vượng B4.09 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm B4.09 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Quang Vượng B4.09 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Quang Vượng B4.09 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Mỹ Thu B4.09 |
-x- |
Tiết 2 | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Tiến Thành B4.09 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lương Thị Hương B4.09 |
-x- | -x- | -x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm B4.09 |
-x- | ||
Tiết 3 | -x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Tiến Thành B4.09 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên B4.09 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lương Thị Hương B4.09 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Quang Vượng B4.09 |
-x- | |
Tiết 4 | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên B4.09 |
-x- | -x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B4.09 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B4.09 |
-x- | HĐTN-HN-CĐ12 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B4.09 |
-x- | |
Tiết 5 | --- | -x- | --- | -x- | --- | -x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Võ Thị Mỹ Thu B4.09 |
-x- | -x- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |
12C10 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T7 | |
Tiết 1 | Sinh hoạt lớp (17 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Tiến Thành B4.10 |
-x- | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Quang Vượng B4.10 |
-x- | HĐTN-HN (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Tiến Thành B4.10 |
-x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Tiến Thành B4.10 |
-x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm B4.10 |
-x- |
Tiết 2 | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên B4.10 |
-x- | -x- | Lịch sử (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm B4.10 |
-x- | -x- | Toán (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Tiến Thành B4.10 |
-x- | ||
Tiết 3 | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lương Thị Hương B4.10 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B4.10 |
-x- | Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Đặng Phạm Bảo Trinh B4.10 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Văn Nguyên B4.10 |
-x- | -x- | |
Tiết 4 | Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lê Quang Vượng B4.10 |
-x- | Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Phạm Văn Nguyên B4.10 |
-x- | Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên B4.10 |
-x- | Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) GV. Lương Thị Hương B4.10 |
-x- | HĐTN-HN-CĐ12 (51 tiết), (17 tuần), (30/12/2024 - 17/05/2025) B4.10 |
-x- |
Tiết 5 | -x- | --- | -x- | --- | -x- | --- | -x- | -x- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 04/03/2025 16:39 |