Tên nhà trường: TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
Ghi chú: Thời khóa biểu áp dụng từ ngày 28/08/2023

Khối văn hóa (GDTX)
*******************
1/. Khối 10
- Bắt đầu học từ ngày 28/8/2023 đến ngày 30/12/2023
Trong đó:
+ 01 Tuần kiểm tra kết thúc môn (Từ ngày 25/12/2023 đến ngày 30/12/2023)
- 01 Tuần dự phòng (Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 06/01/2024)
*******************************************************************************
2/. Khối 11
- Bắt đầu học từ ngày 28/8/2023 đến ngày 30/12/2023
Trong đó:
+ 01 Tuần kiểm tra kết thúc môn (Từ ngày 25/12/2023 đến ngày 30/12/2023)
- 01 Tuần dự phòng (Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 06/01/2024)
*******************************************************************************
3/. Khối 12
- Bắt đầu học từ ngày 28/8/2023 đến ngày 16/12/2023
Trong đó:
+ 01 Tuần kiểm tra kết thúc môn (Từ ngày 11/12/2023 đến ngày 16/12/2023)
- 01 Tuần dự phòng (Từ ngày 18/12/2023 đến ngày 23/12/2023)

*******************************************************************************
*** THỜI GIAN NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN (Từ ngày 05/02/2024 đến hết ngày 24/02/2024) ***
*******************************************************************************
@ Lưu ý:
Các giáo viên nghỉ dạy, dạy bù và dạy đôn phải gửi phiếu đăng ký về phòng Đào tạo ít nhất 03 ngày làm việc. Để tiện trong việc theo dõi tiến độ giảng dạy


-------------------------------------------DANH SÁCH GIÁO VIÊN DẠY VĂN HÓA (GDTX) - HỌC KỲ I NĂM HỌC : 2023 - 2024 ------------------------------------------

Mục lục

 

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B4.01
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 12C1
GV. Trịnh Thị Hoài Thu
Sinh hoạt lớp
--- 12C1
GV. Trịnh Thị Hoài Thu
Vật Lí (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C1
GV. Nguyễn Thị Thu Hoài
Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần)
--- --- --- 12C1
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (32 tiết), (16 tuần)
---
Tiết 2 12C1
GV. Trịnh Thị Hoài Thu
Vật Lí (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C1
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- --- 12C1
GV. Lương Thị Hương
Địa Lí (16 tiết), (16 tuần)
---
Tiết 3 12C1
GV. Lê Công Đệ
Hóa học (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C1
GV. Phạm Văn Nguyên
Sinh Học (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C1
GV. Phạm Văn Nguyên
Sinh Học (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- 12C1
GV. Nguyễn Xuân Lộc
Toán (64 tiết), (16 tuần)
---
Tiết 4 12C1
GV. Nguyễn Thị Thu Hoài
Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần)
--- 12C1
GV. Nguyễn Xuân Lộc
Toán (64 tiết), (16 tuần)
--- 12C1
GV. Lê Công Đệ
Hóa học (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- ---
Tiết 5 --- --- --- --- --- --- --- --- ---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B4.02
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 12C2
GV. Nguyễn Quý Dương
Sinh hoạt lớp
--- 12C2
GV. Nguyễn Thị Thu Hoài
Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần)
--- 12C2
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C2
GV. Nguyễn Quý Dương
Toán (64 tiết), (16 tuần)
--- --- ---
Tiết 2 12C2
GV. Nguyễn Quý Dương
Toán (64 tiết), (16 tuần)
--- 12C2
GV. Trịnh Thị Hoài Thu
Vật Lí (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C2
GV. Trịnh Thị Hoài Thu
Vật Lí (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- ---
Tiết 3 --- 12C2
GV. Lê Công Đệ
Hóa học (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C2
GV. Lê Công Đệ
Hóa học (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C2
GV. Nguyễn Thị Thu Hoài
Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần)
--- --- ---
Tiết 4 12C2
GV. Lương Thị Hương
Địa Lí (16 tiết), (16 tuần)
--- 12C2
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C2
GV. Phạm Văn Nguyên
Sinh Học (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- ---
Tiết 5 --- --- --- --- 12C2
GV. Phạm Văn Nguyên
Sinh Học (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- --- ---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B4.03
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 12C3
GV. Nguyễn Tuấn Huy
Sinh hoạt lớp
--- 12C3
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C3
GV. Trịnh Thị Hoài Thu
Vật Lí (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- 12C3
GV. Lương Thị Hương
Địa Lí (16 tiết), (16 tuần)
---
Tiết 2 12C3
GV. Lê Công Đệ
Hóa học (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C3
GV. Phạm Văn Nguyên
Sinh Học (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C3
GV. Phạm Văn Nguyên
Sinh Học (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- 12C3
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (32 tiết), (16 tuần)
---
Tiết 3 12C3
GV. Nguyễn Tuấn Huy
Toán (64 tiết), (16 tuần)
--- 12C3
GV. Nguyễn Thị Thu Hoài
Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần)
--- 12C3
GV. Nguyễn Thị Thu Hoài
Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần)
--- --- --- 12C3
GV. Nguyễn Tuấn Huy
Toán (64 tiết), (16 tuần)
---
Tiết 4 --- 12C3
GV. Lê Công Đệ
Hóa học (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- --- ---
Tiết 5 12C3
GV. Trịnh Thị Hoài Thu
Vật Lí (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- --- --- --- --- --- ---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B4.04
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 12C4
GV. Nguyễn Thị Thu Hoài
Sinh hoạt lớp
--- 12C4
GV. Phạm Văn Nguyên
Sinh Học (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C4
GV. Phạm Văn Nguyên
Sinh Học (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C4
GV. Nguyễn Thị Thu Hoài
Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần)
--- --- ---
Tiết 2 12C4
GV. Lương Thị Hương
Địa Lí (16 tiết), (16 tuần)
--- 12C4
GV. Nguyễn Thị Thu Hoài
Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần)
--- 12C4
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- ---
Tiết 3 12C4
GV. Trịnh Thị Hoài Thu
Vật Lí (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C4
GV. Nguyễn Tuấn Huy
Toán (64 tiết), (16 tuần)
--- 12C4
GV. Nguyễn Tuấn Huy
Toán (64 tiết), (16 tuần)
--- 12C4
GV. Lê Công Đệ
Hóa học (32 tiết), (16 tuần)
--- --- ---
Tiết 4 12C4
GV. Trịnh Thị Hoài Thu
Vật Lí (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- 12C4
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (32 tiết), (16 tuần)
--- --- ---
Tiết 5 --- --- 12C4
GV. Lê Công Đệ
Hóa học (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- --- --- --- ---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B4.05
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 12C5
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Sinh hoạt lớp
--- 12C5
GV. Trịnh Thị Sơn
Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần)
--- 12C5
GV. Trịnh Thị Sơn
Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần)
--- --- --- 12C5
GV. Trần Thị Huệ
Toán (64 tiết), (16 tuần)
---
Tiết 2 12C5
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C5
GV. Đoàn Thị Ngọc Nở
Vật Lí (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- --- ---
Tiết 3 12C5
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (16 tiết), (16 tuần)
--- 12C5
GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân
Hóa học (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C5
GV. Trần Thị Huệ
Toán (64 tiết), (16 tuần)
--- --- --- 12C5
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (32 tiết), (16 tuần)
---
Tiết 4 12C5
GV. Đoàn Thị Ngọc Nở
Vật Lí (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C5
GV. Phạm Văn Nguyên
Sinh Học (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- --- 12C5
GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân
Hóa học (32 tiết), (16 tuần)
---
Tiết 5 --- --- 12C5
GV. Phạm Văn Nguyên
Sinh Học (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- --- --- --- ---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B4.06
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 12C6
GV. Trần Thị Huệ
Sinh hoạt lớp
--- 12C6
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- 12C6
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Lịch sử (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C6
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (32 tiết), (16 tuần)
---
Tiết 2 12C6
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Lịch sử (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C6
GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân
Hóa học (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- 12C6
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (16 tiết), (16 tuần)
--- 12C6
GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân
Hóa học (32 tiết), (16 tuần)
---
Tiết 3 12C6
GV. Đoàn Thị Ngọc Nở
Vật Lí (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C6
GV. Đoàn Thị Ngọc Nở
Vật Lí (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- 12C6
GV. Trịnh Thị Sơn
Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần)
--- 12C6
GV. Trần Thị Huệ
Toán (64 tiết), (16 tuần)
---
Tiết 4 12C6
GV. Trịnh Thị Sơn
Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần)
--- 12C6
GV. Trần Thị Huệ
Toán (64 tiết), (16 tuần)
--- --- --- --- ---
Tiết 5 --- --- --- --- --- --- --- --- ---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B4.07
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 12C7
GV. Trần Thị Thanh Tú
Sinh hoạt lớp
--- 12C7
GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân
Hóa học (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C7
GV. Đoàn Thị Ngọc Nở
Vật Lí (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- 12C7
GV. Trần Thị Thanh Tú
Toán (64 tiết), (16 tuần)
---
Tiết 2 12C7
GV. Đoàn Thị Ngọc Nở
Vật Lí (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C7
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Lịch sử (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C7
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (16 tiết), (16 tuần)
--- --- --- ---
Tiết 3 12C7
GV. Trịnh Thị Sơn
Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần)
--- 12C7
GV. Trần Thị Thanh Tú
Toán (64 tiết), (16 tuần)
--- 12C7
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- 12C7
GV. Trịnh Thị Sơn
Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần)
---
Tiết 4 12C7
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (32 tiết), (16 tuần)
--- --- 12C7
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Lịch sử (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- ---
Tiết 5 --- --- --- --- --- --- --- --- 12C7
GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân
Hóa học (32 tiết), (16 tuần)
---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B4.08
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 12C8
GV. Lê Quang Vượng
Sinh hoạt lớp
--- 12C8
GV. Lê Quang Vượng
Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần)
--- --- --- 12C8
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C8
GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân
Hóa học (32 tiết), (16 tuần)
---
Tiết 2 12C8
GV. Lê Quang Vượng
Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần)
--- --- --- --- 12C8
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Lịch sử (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C8
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (32 tiết), (16 tuần)
---
Tiết 3 12C8
GV. Mai Thị Đào
Vật Lí (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C8
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Lịch sử (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- 12C8
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (16 tiết), (16 tuần)
--- 12C8
GV. Trần Thị Thanh Tú
Toán (64 tiết), (16 tuần)
---
Tiết 4 12C8
GV. Trần Thị Thanh Tú
Toán (64 tiết), (16 tuần)
--- 12C8
GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân
Hóa học (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- 12C8
GV. Mai Thị Đào
Vật Lí (32 tiết), (16 tuần)
--- ---
Tiết 5 --- --- --- --- --- --- --- --- ---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B4.09
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 12C9
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Sinh hoạt lớp
--- 12C9
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Lịch sử (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C9
GV. Nguyễn Xuân Lộc
Toán (64 tiết), (16 tuần)
--- 12C9
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (16 tiết), (16 tuần)
--- --- ---
Tiết 2 12C9
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C9
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (32 tiết), (16 tuần)
--- --- 12C9
GV. Mai Thị Đào
Vật Lí (32 tiết), (16 tuần)
--- --- ---
Tiết 3 12C9
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Lịch sử (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C9
GV. Lê Quang Vượng
Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần)
--- 12C9
GV. Nguyễn Thị Dân
Hóa học (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C9
GV. Lê Quang Vượng
Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần)
--- --- ---
Tiết 4 12C9
GV. Nguyễn Xuân Lộc
Toán (64 tiết), (16 tuần)
--- --- 12C9
GV. Mai Thị Đào
Vật Lí (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C9
GV. Nguyễn Thị Dân
Hóa học (32 tiết), (16 tuần)
--- --- ---
Tiết 5 --- --- --- --- --- --- --- --- ---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B4.10
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 12C10
GV. Nguyễn Tiến Thành
Sinh hoạt lớp
--- 12C10
GV. Nguyễn Tiến Thành
Toán (64 tiết), (16 tuần)
--- 12C10
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Lịch sử (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C10
GV. Nguyễn Tiến Thành
Toán (64 tiết), (16 tuần)
--- --- ---
Tiết 2 12C10
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (16 tiết), (16 tuần)
--- --- 12C10
GV. Nguyễn Thị Dân
Hóa học (32 tiết), (16 tuần)
--- --- --- ---
Tiết 3 12C10
GV. Lê Quang Vượng
Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần)
--- 12C10
GV. Nguyễn Thị Dân
Hóa học (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C10
GV. Mai Thị Đào
Vật Lí (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C10
GV. Mai Thị Đào
Vật Lí (32 tiết), (16 tuần)
--- --- ---
Tiết 4 --- 12C10
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Lịch sử (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C10
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (32 tiết), (16 tuần)
--- 12C10
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (32 tiết), (16 tuần)
--- --- ---
Tiết 5 --- --- 12C10
GV. Lê Quang Vượng
Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần)
--- --- --- --- --- --- ---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B5.01
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 11B1
GV. Đoàn Thị Ngọc Nở
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A1
GV. Nguyễn Thị Thu Hoài
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
11B1
GV. Thái Thị Thanh Tâm
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A1
GV. Nguyễn Thị Thu Hoài
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
11B1
GV. Nguyễn Tuấn Huy
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
10A1
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B1
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
10A1
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 2 11B1
GV. Nguyễn Thị Thu Hoài
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
11B1
GV. Lê Công Đệ
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
10A1
GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
11B1
GV. Đặng Thị Bông
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A1
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 3 10A1
GV. Trịnh Thị Hoài Thu
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B1
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A1
GV. Trịnh Thị Hoài Thu
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B1
GV. Đoàn Thị Ngọc Nở
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A1
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
11B1
GV. Thái Thị Thanh Tâm
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A1
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 4 11B1
GV. Lê Công Đệ
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
10A1
GV. Nguyễn Xuân Lộc
Toán (72 tiết), (18 tuần)
11B1
GV. Nguyễn Thị Thu Hoài
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A1
GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
11B1
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
10A1
GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
10A1
GV. Nguyễn Xuân Lộc
Toán (72 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 5 11B1
GV. Đặng Thị Bông
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A1
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
11B1
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- --- --- ---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B5.02
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 11B2
GV. Trịnh Thị Sơn
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A2
GV. Trịnh Thị Hoài Thu
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B2
GV. Đoàn Thị Ngọc Nở
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A2
GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
11B2
GV. Trần Thị Huệ
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A2
GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
11B2
GV. Trịnh Thị Sơn
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A2
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 2 10A2
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
11B2
GV. Nguyễn Tuấn Huy
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
10A2
GV. Trịnh Thị Hoài Thu
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A2
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A2
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 3 11B2
GV. Đặng Thị Bông
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A2
GV. Nguyễn Thị Thu Hoài
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
11B2
GV. Đặng Thị Bông
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A2
GV. Nguyễn Thị Thu Hoài
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
11B2
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A2
GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
11B2
GV. Trần Thị Huệ
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A2
GV. Nguyễn Thị Giao Điểm
Toán (72 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 4 11B2
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
11B2
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B2
GV. Đoàn Thị Ngọc Nở
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A2
GV. Nguyễn Thị Giao Điểm
Toán (72 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 5 11B2
GV. Lê Công Đệ
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
10A2
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B2
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
--- --- 11B2
GV. Lê Công Đệ
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
10A2
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B5.03
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 11B3
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
10A3
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
11B3
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A3
GV. Trịnh Thị Hoài Thu
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B3
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A3
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
11B3
GV. Mai Thị Đào
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A3
GV. Võ Thị Hồng Thảo
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 2 11B3
GV. Trần Thị Thanh Tú
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A3
GV. Trịnh Thị Hoài Thu
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B3
GV. Lê Công Đệ
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
10A3
GV. Đặng Phạm Bảo Trinh
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
11B3
GV. Nguyễn Tuấn Huy
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
10A3
GV. Nguyễn Thị Giao Điểm
Toán (72 tiết), (18 tuần)
11B3
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 3 10A3
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B3
GV. Trịnh Thị Sơn
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A3
GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
11B3
GV. Trịnh Thị Sơn
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
11B3
GV. Trần Thị Thanh Tú
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A3
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 4 11B3
GV. Đặng Thị Bông
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A3
GV. Nguyễn Thị Giao Điểm
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A3
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
10A3
GV. Võ Thị Hồng Thảo
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A3
GV. Đặng Phạm Bảo Trinh
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 5 11B3
GV. Mai Thị Đào
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- --- 11B3
GV. Lê Công Đệ
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
11B3
GV. Đặng Thị Bông
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A3
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B5.04
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 11B4
GV. Đặng Thị Bông
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A4
GV. Nguyễn Thị Giao Điểm
Toán (72 tiết), (18 tuần)
11B4
GV. Nguyễn Tuấn Huy
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
10A4
GV. Đặng Phạm Bảo Trinh
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
11B4
GV. Nguyễn Tiến Thành
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A4
GV. Phạm Văn Nguyên
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
11B4
GV. Lê Quang Vượng
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A4
GV. Nguyễn Thị Giao Điểm
Toán (72 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 2 11B4
GV. Nguyễn Tiến Thành
Toán (72 tiết), (18 tuần)
11B4
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A4
GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
10A4
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 3 10A4
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
11B4
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
10A4
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
11B4
GV. Lê Quang Vượng
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A4
GV. Đặng Phạm Bảo Trinh
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
11B4
GV. Đặng Thị Bông
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A4
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 4 11B4
GV. Mai Thị Đào
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A4
GV. Trịnh Thị Hoài Thu
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B4
GV. Phạm Lâm Bảo Toàn
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
10A4
GV. Phạm Văn Nguyên
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A4
GV. Trịnh Thị Sơn
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
11B4
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A4
GV. Trịnh Thị Sơn
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 5 --- 10A4
GV. Trịnh Thị Hoài Thu
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B4
GV. Phạm Lâm Bảo Toàn
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
--- 11B4
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
11B4
GV. Mai Thị Đào
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B5.05
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 11B5
GV. Mai Thị Đào
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A5
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
11B5
GV. Bùi Thị Thuý Vinh
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A5
GV. Trần Quốc Chí
Toán (72 tiết), (18 tuần)
11B5
GV. Nguyễn Thị Ngọc Cẩm
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A5
GV. Lê Nguyễn Thái Vy
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
11B5
GV. Đặng Thị Bông
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A5
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 2 11B5
GV. Phạm Lâm Bảo Toàn
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
10A5
GV. Trần Quốc Chí
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A5
GV. Đoàn Thị Ngọc Nở
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B5
GV. Bùi Thị Thuý Vinh
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A5
GV. Đặng Thị Bông
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 3 11B5
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
11B5
GV. Phạm Lâm Bảo Toàn
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
10A5
GV. Đặng Thị Bông
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
11B5
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
10A5
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A5
GV. Đặng Phạm Bảo Trinh
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 4 11B5
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A5
GV. Trịnh Thị Sơn
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
11B5
GV. Đặng Thị Bông
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A5
GV. Trịnh Thị Sơn
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
11B5
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A5
GV. Đặng Phạm Bảo Trinh
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
11B5
GV. Nguyễn Thị Ngọc Cẩm
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A5
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 5 11B5
GV. Bùi Thị Thuý Vinh
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
--- 11B5
GV. Mai Thị Đào
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- 10A5
GV. Đoàn Thị Ngọc Nở
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B5.06
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 11B6
GV. Phạm Lâm Bảo Toàn
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
10A6
GV. Lê Quang Vượng
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
11B6
GV. Phạm Lâm Bảo Toàn
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
10A6
GV. Đặng Thị Bông
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
11B6
GV. Đặng Thị Bông
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A6
GV. Đặng Thị Bông
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
11B6
GV. Nguyễn Thị Ngọc Cẩm
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A6
GV. Lê Quang Vượng
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 2 11B6
GV. Bùi Thị Thuý Vinh
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
10A6
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
11B6
GV. Đặng Thị Bông
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A6
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B6
GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A6
GV. Trần Quốc Chí
Toán (72 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 3 11B6
GV. Lương Thị Hương
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A6
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
11B6
GV. Lương Thị Hương
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A6
GV. Đặng Phạm Bảo Trinh
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
11B6
GV. Bùi Thị Thuý Vinh
Toán (72 tiết), (18 tuần)
11B6
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
10A6
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 4 11B6
GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A6
GV. Trần Quốc Chí
Toán (72 tiết), (18 tuần)
11B6
GV. Nguyễn Thị Ngọc Cẩm
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A6
GV. Lê Quang Vượng
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A6
GV. Đoàn Thị Ngọc Nở
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B6
GV. Bùi Thị Thuý Vinh
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A6
GV. Đoàn Thị Ngọc Nở
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 5 11B6
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
--- --- 10A6
GV. Đặng Phạm Bảo Trinh
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B5.07
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 11B7
GV. Lương Thị Hương
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A7
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B7
GV. Đặng Thị Bông
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A7
GV. Lê Quang Vượng
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
11B7
GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A7
GV. Đoàn Thị Ngọc Nở
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B7
GV. Trần Thị Huệ
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A7
GV. Đặng Thị Bông
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 2 11B7
GV. Trần Thị Huệ
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A7
GV. Lê Quang Vượng
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
11B7
GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B7
GV. Đặng Phạm Bảo Trinh
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
10A7
GV. Đặng Thị Bông
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A7
GV. Đoàn Thị Ngọc Nở
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 3 11B7
GV. Bùi Thị Thuý Vinh
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
10A7
GV. Lê Quang Vượng
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
11B7
GV. Nguyễn Thị Ngọc Cẩm
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A7
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B7
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
10A7
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 4 11B7
GV. Nguyễn Thị Ngọc Cẩm
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A7
GV. Nguyễn Thị Dân
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
11B7
GV. Lương Thị Hương
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A7
GV. Trần Quốc Chí
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A7
GV. Trần Quốc Chí
Toán (72 tiết), (18 tuần)
11B7
GV. Đặng Thị Bông
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A7
GV. Nguyễn Thị Dân
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 5 10A7
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
11B7
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
--- 11B7
GV. Đặng Phạm Bảo Trinh
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
--- --- ---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B5.08
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 11B8
GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A8
GV. Trần Thị Bích Ngọc
Ngữ Văn (72 tiết)
11B8
GV. Trần Thị Thanh Tú
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A8
GV. Nguyễn Tiến Thành
Toán (72 tiết), (18 tuần)
11B8
GV. Đặng Phạm Bảo Trinh
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
10A8
GV. Nguyễn Tiến Thành
Toán (72 tiết), (18 tuần)
11B8
GV. Trần Thị Thanh Tú
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A8
GV. Trần Thị Bích Ngọc
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 2 11B8
GV. Đặng Thị Bông
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
11B8
GV. Đặng Thị Bông
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A8
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 3 11B8
GV. Võ Thị Hồng Thảo
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A8
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B8
GV. Đặng Phạm Bảo Trinh
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
10A8
GV. Phạm Văn Nguyên
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
11B8
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
10A8
GV. Đoàn Thị Ngọc Nở
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B8
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A8
GV. Đoàn Thị Ngọc Nở
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 4 10A8
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
11B8
GV. Võ Thị Hồng Thảo
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A8
GV. Trần Thị Bích Ngọc
Ngữ Văn (72 tiết)
11B8
GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A8
GV. Phạm Văn Nguyên
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
11B8
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
10A8
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 5 11B8
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A8
GV. Nguyễn Thị Dân
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
11B8
GV. Bùi Thị Thuý Vinh
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
--- --- 10A8
GV. Nguyễn Thị Dân
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B5.09
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 11B9
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A9
GV. Trịnh Thị Thủy
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
11B9
GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A9
GV. Trần Thị Bích Ngọc
Ngữ Văn (72 tiết)
11B9
GV. Lê Nguyễn Thái Vy
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A9
GV. Nguyễn Thị Dân
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
11B9
GV. Lê Nguyễn Thái Vy
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A9
GV. Nguyễn Tiến Thành
Toán (72 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 2 11B9
GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A9
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B9
GV. Trịnh Thị Thủy
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
10A9
GV. Phạm Văn Nguyên
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 3 11B9
GV. Trịnh Thị Thủy
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
10A9
GV. Nguyễn Thị Dân
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
11B9
GV. Trần Thị Anh Thư
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A9
GV. Nguyễn Tiến Thành
Toán (72 tiết), (18 tuần)
11B9
GV. Trịnh Thị Thủy
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
10A9
GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B9
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A9
GV. Trần Thị Bích Ngọc
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 4 11B9
GV. Trần Thị Anh Thư
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A9
GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B9
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A9
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B9
GV. Đặng Phạm Bảo Trinh
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
10A9
GV. Trần Thị Bích Ngọc
Ngữ Văn (72 tiết)
--- ---
Tiết 5 --- 11B9
GV. Đặng Phạm Bảo Trinh
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
10A9
GV. Phạm Văn Nguyên
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
--- 10A9
GV. Trịnh Thị Thủy
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
11B9
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B5.10
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 11B10
GV. Trịnh Thị Thủy
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
10A10
GV. Trần Thị Anh Thư
Toán (72 tiết), (18 tuần)
11B10
GV. Trịnh Thị Thủy
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
10A10
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B10
GV. Nguyễn Thị Dân
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
10A10
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B10
GV. Nguyễn Thị Dân
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
10A10
GV. Trần Thị Thanh Xuân
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 2 11B10
GV. Trịnh Thị Thủy
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
11B10
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A10
GV. Phạm Văn Nguyên
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
11B10
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A10
GV. Nguyễn Thị Dân
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
11B10
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 3 11B10
GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A10
GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B10
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A10
GV. Trần Thị Bích Ngọc
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
11B10
GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A10
GV. Phạm Văn Nguyên
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
11B10
GV. Trần Thị Anh Thư
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A10
GV. Nguyễn Thị Dân
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 4 11B10
GV. Lê Nguyễn Thái Vy
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A10
GV. Trịnh Thị Thủy
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
11B10
GV. Lê Nguyễn Thái Vy
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A10
GV. Trần Thị Thanh Xuân
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
11B10
GV. Trần Thị Anh Thư
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A10
GV. Trịnh Thị Thủy
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
10A10
GV. Trần Thị Anh Thư
Toán (72 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 5 --- 10A10
GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- --- ---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B5.11
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 11B11
GV. Trần Thị Thanh Xuân
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A11
GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B11
GV. Nguyễn Thị Dân
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
10A11
GV. Phạm Văn Nguyên
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
11B11
GV. Bùi Thị Thuý Vinh
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A11
GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B11
GV. Bùi Thị Thuý Vinh
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
10A11
GV. Nguyễn Thị Ngọc Cẩm
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 2 10A11
GV. Lê Thị Uyên Vy
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
11B11
GV. Nguyễn Thị Đăng Linh
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A11
GV. Nguyễn Thị Ngọc Cẩm
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A11
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B11
GV. Nguyễn Thị Đăng Linh
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 3 11B11
GV. Bùi Thị Thuý Vinh
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A11
GV. Trần Thị Bích Ngọc
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
11B11
GV. Trần Thị Thanh Xuân
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
11B11
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A11
GV. Trần Thị Anh Thư
Toán (72 tiết), (18 tuần)
11B11
GV. Trịnh Thị Thủy
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
10A11
GV. Lê Thị Uyên Vy
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 4 10A11
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A11
GV. Trần Thị Anh Thư
Toán (72 tiết), (18 tuần)
11B11
GV. Trịnh Thị Thủy
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
11B11
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A11
GV. Trịnh Thị Thủy
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 5 11B11
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A11
GV. Trịnh Thị Thủy
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
--- 11B11
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A11
GV. Phạm Văn Nguyên
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
11B11
GV. Nguyễn Thị Dân
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
--- --- ---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B5.12
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 11B12
GV. Nguyễn Thị Đăng Linh
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A12
GV. Lê Thị Uyên Vy
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
11B12
GV. Nguyễn Thị Đăng Linh
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A12
GV. Phan Thị Kim Phượng
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
11B12
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A12
GV. Trần Thị Anh Thư
Toán (72 tiết), (18 tuần)
11B12
GV. Thái Thị Thanh Tâm
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A12
GV. Phan Thị Kim Phượng
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 2 11B12
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A12
GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B12
GV. Nguyễn Thị Dân
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
10A12
GV. Lê Nguyễn Thái Vy
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
11B12
GV. Trịnh Thị Thủy
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
10A12
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 3 11B12
GV. Võ Thị Mỹ Thu
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A12
GV. Trịnh Thị Thủy
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
11B12
GV. Trịnh Thị Thủy
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
10A12
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B12
GV. Thái Thị Thanh Tâm
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A12
GV. Trịnh Thị Thủy
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
11B12
GV. Nguyễn Thị Dân
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
10A12
GV. Nguyễn Thị Ngọc Cẩm
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 4 11B12
GV. Trần Thị Thanh Xuân
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A12
GV. Trần Thị Anh Thư
Toán (72 tiết), (18 tuần)
11B12
GV. Trịnh Thị Thủy
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
10A12
GV. Nguyễn Thị Ngọc Cẩm
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A12
GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B12
GV. Trần Thị Thanh Xuân
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 5 --- 11B12
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- 10A12
GV. Lê Thị Uyên Vy
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B5.13
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 11B13
GV. Thái Thị Thanh Tâm
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A13
GV. Phan Thị Kim Phượng
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
11B13
GV. Trần Thị Thanh Xuân
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A13
GV. Lê Nguyễn Thái Vy
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
11B13
GV. Trịnh Thị Thủy
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
10A13
GV. Phan Thị Kim Phượng
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
11B13
GV. Nguyễn Thị Đăng Linh
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A13
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 2 10A13
GV. Trịnh Thị Thủy
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
10A13
GV. Trần Thị Anh Thư
Toán (72 tiết), (18 tuần)
11B13
GV. Phan Thị Kim Phượng
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
10A13
GV. Lê Nguyễn Thái Vy
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
11B13
GV. Trần Thị Thanh Xuân
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
10A13
GV. Trần Thị Anh Thư
Toán (72 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 3 11B13
GV. Nguyễn Thị Đăng Linh
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A13
GV. Lê Thị Uyên Vy
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
11B13
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B13
GV. Phan Thị Kim Phượng
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 4 11B13
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
10A13
GV. Lê Nguyễn Thái Vy
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
11B13
GV. Thái Thị Thanh Tâm
Toán (72 tiết), (18 tuần)
10A13
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B13
GV. Lê Thị Uyên Vy
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
10A13
GV. Nguyễn Thị Đăng Linh
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
11B13
GV. Trịnh Thị Thủy
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
10A13
GV. Lê Thị Uyên Vy
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
Tiết 5 --- --- 11B13
GV. Trịnh Thị Thủy
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
11B13
GV. Lê Thị Uyên Vy
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
10A13
GV. Trịnh Thị Thủy
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
--- ---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh

TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024
B5.14
Sáng T2 Chiều T2 Sáng T3 Chiều T3 Sáng T4 Chiều T4 Sáng T5 Chiều T5 Sáng T6 Chiều T6
Tiết 1 11B14
GV. Võ Thị Hồng Thảo
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
--- 11B14
GV. Võ Thị Hồng Thảo
Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần)
--- 11B14
GV. Thái Thị Thanh Tâm
Toán (72 tiết), (18 tuần)
--- 11B14
GV. Trịnh Thị Thủy
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
--- --- ---
Tiết 2 --- --- --- 11B14
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- --- ---
Tiết 3 11B14
GV. Thái Thị Thanh Tâm
Toán (72 tiết), (18 tuần)
--- 11B14
GV. Nguyễn Thị Đăng Linh
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- 11B14
GV. Lê Thị Uyên Vy
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
--- 11B14
GV. Nguyễn Thị Đăng Linh
Vật Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- --- ---
Tiết 4 --- 11B14
GV. Trần Thị Quế
Địa Lí (36 tiết), (18 tuần)
--- 11B14
GV. Phan Thị Kim Phượng
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
--- 11B14
GV. Lê Thị Uyên Vy
Hóa học (36 tiết), (18 tuần)
--- --- ---
Tiết 5 --- --- 11B14
GV. Trịnh Thị Thủy
Lịch sử (36 tiết), (18 tuần)
--- 11B14
GV. Phan Thị Kim Phượng
Sinh Học (36 tiết), (18 tuần)
--- 11B14
GV. Trịnh Thị Thủy
Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần)
--- --- ---
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59

Trở lên trên đỉnh