Tên nhà trường: | TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2025-2026 |
---|
Ghi chú: | Thời khóa biểu áp dụng từ ngày 25/08/2025 ******************** * Khối văn hóa (GDTX)* ******************** Khối 10, Khối 11 & Khối 12 *********************** - Học văn hóa 18 tuần ( bắt đầu từ ngày 25/08/2025 đến ngày 27/12/2025) + Kiểm tra kết thúc môn học: Từ ngày 22/12/2025 đến ngày 27/12/2025 + Tuần dự phòng : Từ ngày 29/12/2025 đến 03/01/2026 ******************************************************************************* *** THỜI GIAN NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN (Từ ngày 09/02/2026 đến hết ngày 29/02/2026) *** ******************************************************************************* @ Lưu ý: Các giáo viên nghỉ dạy, dạy bù và dạy đôn phải gửi phiếu đăng ký về phòng Đào tạo - Cơ sở vật chất ít nhất 03 ngày làm việc. Để tiện trong việc theo dõi tiến độ giảng dạy -------------------------------------------DANH SÁCH GIÁO VIÊN DẠY VĂN HÓA (GDTX) - HỌC KỲ I - NĂM HỌC : 2025 - 2026 ------------------------------------------ |
---|
Mục lục
B4.01 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C1 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh SHL-12 (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025), ĐT: 0985.143329 |
10A1 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C1 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A1 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C1 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A1 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C1 GV. Võ Thị Mỹ Thu Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A1 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C1 GV. Trần Thị Thanh Tú Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- |
Tiết 2 | 12C1 GV. Nguyễn Thị Thu Hoài Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A1 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C1 GV. Trần Thị Thanh Tú Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A1 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C1 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A1 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C1 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A1 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân HĐTN-HN (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | |
Tiết 3 | 10A1 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A1 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C1 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C1 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A1 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C1 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | |||
Tiết 4 | --- | 10A1 GV. Trần Thị Nga Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C1 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A1 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C1 GV. Nguyễn Thị Thu Hoài Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A1 GV. Trần Thị Nga Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C1 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A1 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C1 HĐTN-HN-CĐ12 (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A1 HĐTN-HN-CĐ10 (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
Tiết 5 | --- | 12C1 GV. Võ Thị Mỹ Thu Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A1 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C1 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh HĐTN-HN (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A1 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân SHL-10 (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025), ĐT: 0968. 438569 |
|||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 01/09/2025 12:58 |
B4.02 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C2 GV. Nguyễn Thị Thu Hoài SHL-12 (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025), ĐT: 0978. 284682 |
10A2 GV. Trần Thị Nga Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C2 GV. Nguyễn Tiến Thành Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A2 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm HĐTN-HN (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C2 GV. Nguyễn Thị Thu Hoài HĐTN-HN (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A2 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C2 GV. Nguyễn Thị Thu Hoài Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A2 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C2 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- |
Tiết 2 | 12C2 GV. Nguyễn Tiến Thành Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A2 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C2 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A2 GV. Trần Thị Nga Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A2 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C2 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | |||
Tiết 3 | 10A2 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C2 GV. Nguyễn Thị Thu Hoài Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C2 GV. Võ Thị Mỹ Thu Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C2 GV. Võ Thị Mỹ Thu Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A2 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C2 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | |||
Tiết 4 | 12C2 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A2 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A2 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C2 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A2 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C2 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A2 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C2 HĐTN-HN-CĐ12 (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A2 HĐTN-HN-CĐ10 (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
|
Tiết 5 | 12C2 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A2 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C2 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A2 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 10A2 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 10A2 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm SHL-10 (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025), ĐT: 0773. 820769 |
||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 01/09/2025 12:58 |
B4.03 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C3 GV. Nguyễn Tuấn Huy SHL-12 (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025), ĐT: 0392. 073483 |
10A3 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C3 GV. Nguyễn Tuấn Huy Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A3 GV. Trần Thị Anh Thư Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C3 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A3 GV. Lê Quang Vượng Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C3 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A3 GV. Lê Quang Vượng Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C3 GV. Nguyễn Tuấn Huy HĐTN-HN (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- |
Tiết 2 | 12C3 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A3 GV. Trần Thị Anh Thư Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C3 GV. Võ Thị Mỹ Thu Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C3 GV. Nguyễn Tuấn Huy Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | |||||
Tiết 3 | 12C3 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C3 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A3 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C3 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A3 GV. Trịnh Thị Thủy HĐTN-HN (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C3 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A3 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | ||
Tiết 4 | 12C3 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A3 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C3 GV. Võ Thị Mỹ Thu Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A3 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C3 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A3 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C3 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A3 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C3 HĐTN-HN-CĐ12 (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A3 HĐTN-HN-CĐ10 (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
Tiết 5 | 10A3 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 10A3 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C3 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A3 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 10A3 GV. Trịnh Thị Thủy SHL-10 (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025), ĐT: 0986. 025502 |
|||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 01/09/2025 12:58 |
B4.04 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C4 GV. Trịnh Thị Hoài Thu SHL-12 (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025), ĐT: 0975. 433224 |
10A4 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C4 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A4 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C4 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A4 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C4 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A4 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C4 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- |
Tiết 2 | 12C4 GV. Nguyễn Tuấn Huy Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A4 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A4 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C4 GV. Võ Thị Mỹ Thu Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C4 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | ||||
Tiết 3 | 10A4 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C4 GV. Võ Thị Mỹ Thu Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A4 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C4 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A4 GV. Trần Thị Quế HĐTN-HN (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C4 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A4 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C4 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | |
Tiết 4 | 12C4 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A4 GV. Trần Thị Anh Thư Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C4 GV. Nguyễn Tuấn Huy Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A4 GV. Trần Thị Anh Thư Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C4 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A4 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C4 GV. Trịnh Thị Hoài Thu HĐTN-HN (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A4 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C4 HĐTN-HN-CĐ12 (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A4 HĐTN-HN-CĐ10 (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
Tiết 5 | --- | --- | 10A4 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C4 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A4 GV. Trần Thị Quế SHL-10 (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025), ĐT: 0974. 727304 |
|||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 01/09/2025 12:58 |
B4.05 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C5 GV. Trần Thị Huệ SHL-12 (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025), ĐT: 0983. 873944 |
10A5 GV. Võ Thị Mỹ Thu Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C5 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A5 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C5 GV. Võ Thị Mỹ Thu Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A5 GV. Nguyễn Tiến Thành Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C5 GV. Trần Thị Huệ Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A5 GV. Võ Thị Mỹ Thu Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C5 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- |
Tiết 2 | 12C5 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A5 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C5 GV. Võ Thị Mỹ Thu Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A5 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C5 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A5 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C5 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | ||
Tiết 3 | 10A5 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C5 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A5 GV. Nguyễn Tiến Thành Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C5 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A5 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C5 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A5 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C5 GV. Trần Thị Huệ HĐTN-HN (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | |
Tiết 4 | 12C5 GV. Trần Thị Huệ Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C5 GV. Lê Công Đệ Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C5 GV. Lê Công Đệ Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A5 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C5 HĐTN-HN-CĐ12 (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A5 HĐTN-HN-CĐ10 (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
||||
Tiết 5 | 10A5 GV. Lê Nguyễn Thái Vy HĐTN-HN (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 10A5 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C5 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A5 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 10A5 GV. Lê Nguyễn Thái Vy SHL-10 (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025), ĐT: 0706. 021280 |
|||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 01/09/2025 12:58 |
B4.06 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C6 GV. Lê Quang Vượng SHL-12 (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025), ĐT: 0393. 839500 |
10A6 GV. Nguyễn Tiến Thành Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C6 GV. Lê Công Đệ Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A6 GV. Nguyễn Tiến Thành Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C6 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A6 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C6 GV. Lê Quang Vượng Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A6 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C6 GV. Trần Thị Huệ Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- |
Tiết 2 | 12C6 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C6 GV. Trần Thị Huệ Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C6 GV. Lê Công Đệ Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A6 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A6 GV. Võ Thị Mỹ Thu HĐTN-HN (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | ||||
Tiết 3 | 12C6 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A6 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A6 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C6 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A6 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C6 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A6 GV. Võ Thị Mỹ Thu Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C6 GV. Lê Quang Vượng HĐTN-HN (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | |
Tiết 4 | 12C6 GV. Lê Quang Vượng Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A6 GV. Võ Thị Mỹ Thu Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C6 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A6 GV. Lê Quang Vượng Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C6 GV. Võ Thị Mỹ Thu Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A6 GV. Lê Quang Vượng Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C6 GV. Võ Thị Mỹ Thu Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A6 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C6 HĐTN-HN-CĐ12 (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A6 HĐTN-HN-CĐ10 (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
Tiết 5 | 10A6 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | 12C6 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A6 GV. Võ Thị Mỹ Thu SHL-10 (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025), ĐT: 0988. 034213 |
|||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 01/09/2025 12:58 |
B4.07 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C7 GV. Trần Thị Thanh Tú SHL-12 (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025), ĐT: 0962. 290178 |
10A7 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C7 GV. Võ Thị Mỹ Thu Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A7 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C7 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A7 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C7 GV. Trần Thị Thanh Tú Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A7 GV. Nguyễn Quý Dương HĐTN-HN (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C7 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- |
Tiết 2 | 12C7 GV. Lê Quang Vượng Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A7 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C7 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A7 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C7 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A7 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A7 GV. Nguyễn Quý Dương Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C7 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | |
Tiết 3 | 10A7 GV. Võ Thị Mỹ Thu Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C7 GV. Lê Công Đệ Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A7 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C7 GV. Trần Thị Thanh Tú Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A7 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C7 GV. Lê Quang Vượng Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C7 GV. Trần Thị Thanh Tú HĐTN-HN (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | ||
Tiết 4 | 12C7 GV. Lê Công Đệ Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A7 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C7 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A7 GV. Nguyễn Quý Dương Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A7 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A7 GV. Võ Thị Mỹ Thu Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
12C7 HĐTN-HN-CĐ12 (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A7 HĐTN-HN-CĐ10 (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
||
Tiết 5 | 12C7 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A7 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | 12C7 GV. Võ Thị Mỹ Thu Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
10A7 GV. Nguyễn Quý Dương SHL-10 (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025), ĐT: 0909. 756504 |
||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 01/09/2025 12:58 |
B4.08 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C8 GV. Nguyễn Tiến Thành SHL-12 (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025), ĐT: 0975. 144991 |
--- | 12C8 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 12C8 GV. Lê Quang Vượng Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 12C8 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 12C8 GV. Lê Quang Vượng Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- |
Tiết 2 | 12C8 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 12C8 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | 12C8 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | ||
Tiết 3 | 12C8 GV. Lê Công Đệ Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 12C8 GV. Nguyễn Tiến Thành HĐTN-HN (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 12C8 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 12C8 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 12C8 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- |
Tiết 4 | 12C8 GV. Nguyễn Tiến Thành Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 12C8 GV. Nguyễn Tiến Thành Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 12C8 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | --- | 12C8 HĐTN-HN-CĐ12 (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- |
Tiết 5 | --- | --- | 12C8 GV. Lê Công Đệ Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | --- | --- | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 01/09/2025 12:58 |
B4.09 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B10 GV. Trịnh Thị Sơn Lịch sử (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B10 GV. Nguyễn Minh Thành Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B10 GV. Nguyễn Thị Phương Dung HĐTN-HN (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B10 GV. Nguyễn Minh Thành Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
11B10 HĐTN-HN-CĐ11 (5 tiết), (7 tuần), (25/08/2025 - 11/10/2025) |
--- | --- |
Tiết 2 | 11B10 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B10 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B10 GV. Trần Thị Lý Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B10 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | |
Tiết 3 | 11B10 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B10 GV. Khúc Võ Anh Vũ Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B10 GV. Bùi Thị Thuý Vinh Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B10 GV. Bùi Thị Thuý Vinh Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | |
Tiết 4 | 11B10 GV. Khúc Võ Anh Vũ Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | --- | --- | --- | ||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | 11B10 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B10 GV. Trần Thị Lý Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 01/09/2025 12:58 |
B4.10 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B11 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B11 GV. Khúc Võ Anh Vũ Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B11 GV. Trần Thị Lý Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B11 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
11B11 HĐTN-HN-CĐ11 (5 tiết), (7 tuần), (25/08/2025 - 11/10/2025) |
--- | --- |
Tiết 2 | 11B11 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | 11B11 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B11 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | ||
Tiết 3 | 11B11 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B11 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B11 GV. Khúc Võ Anh Vũ Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B11 GV. Trần Thị Thanh Tú Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | |
Tiết 4 | 11B11 GV. Trần Thị Thanh Tú Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B11 GV. Trần Thị Lý Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | --- | --- | |||
Tiết 5 | --- | --- | --- | 11B11 GV. Trịnh Thị Sơn Lịch sử (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B11 GV. Trần Thị Thanh Tú HĐTN-HN (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 01/09/2025 12:58 |
B4.11 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B6 GV. Trần Thị Bích Ngọc Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B6 GV. Trần Thị Lý Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B6 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B6 GV. Nguyễn Thị Phương Dung Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
11B6 HĐTN-HN-CĐ11 (5 tiết), (7 tuần), (25/08/2025 - 11/10/2025) |
--- | --- |
Tiết 2 | --- | 11B6 GV. Lê Công Đệ Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B6 GV. Nguyễn Thị Phương Dung HĐTN-HN (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | --- | |||
Tiết 3 | 11B6 GV. Nguyễn Minh Thành Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B6 GV. Trần Thị Bích Ngọc Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B6 GV. Lê Công Đệ Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B6 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | |
Tiết 4 | 11B6 GV. Nguyễn Thị Phương Dung Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | 11B6 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B6 GV. Trần Thị Lý Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | ||
Tiết 5 | --- | 11B6 GV. Nguyễn Minh Thành Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | --- | 11B6 GV. Nguyễn Minh Thành Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 01/09/2025 12:58 |
B4.12 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B7 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B7 GV. Trần Thị Bích Ngọc Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B7 GV. Trần Thị Thanh Tú HĐTN-HN (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B7 GV. Trần Thị Lý Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
11B7 HĐTN-HN-CĐ11 (5 tiết), (7 tuần), (25/08/2025 - 11/10/2025) |
--- | --- |
Tiết 2 | 11B7 GV. Trần Thị Thanh Tú Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | 11B7 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B7 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | ||
Tiết 3 | --- | 11B7 GV. Nguyễn Minh Thành Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B7 GV. Trần Thị Bích Ngọc Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B7 GV. Nguyễn Minh Thành Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | ||
Tiết 4 | 11B7 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B7 GV. Trần Thị Thanh Tú Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | 11B7 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | ||
Tiết 5 | 11B7 GV. Nguyễn Minh Thành Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | 11B7 GV. Trần Thị Lý Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | --- | --- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 01/09/2025 12:58 |
B4.13 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B8 GV. Khúc Võ Anh Vũ Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B8 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B8 GV. Bùi Thị Thuý Vinh Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B8 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
11B8 HĐTN-HN-CĐ11 (5 tiết), (7 tuần), (25/08/2025 - 11/10/2025) |
--- | --- |
Tiết 2 | --- | 11B8 GV. Trần Thị Lý Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | 11B8 GV. Bùi Thị Thuý Vinh HĐTN-HN (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | |||
Tiết 3 | 11B8 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B8 GV. Bùi Thị Thuý Vinh Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B8 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B8 GV. Trần Thị Lý Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | |
Tiết 4 | 11B8 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | 11B8 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B8 GV. Khúc Võ Anh Vũ Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | ||
Tiết 5 | 11B8 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B8 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | --- | --- | --- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 01/09/2025 12:58 |
B4.14 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B9 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B9 GV. Bùi Thị Thuý Vinh Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B9 GV. Khúc Võ Anh Vũ Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B9 GV. Bùi Thị Thuý Vinh HĐTN-HN (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
11B9 HĐTN-HN-CĐ11 (5 tiết), (7 tuần), (25/08/2025 - 11/10/2025) |
--- | --- |
Tiết 2 | 11B9 GV. Bùi Thị Thuý Vinh Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | --- | 11B9 GV. Khúc Võ Anh Vũ Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | |||
Tiết 3 | --- | 11B9 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B9 GV. Trần Thị Lý Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | --- | |||
Tiết 4 | 11B9 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B9 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B9 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B9 GV. Đoàn Thị Hằng Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | |
Tiết 5 | 11B9 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B9 GV. Trần Thị Lý Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | --- | 11B9 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 01/09/2025 12:58 |
B5.01 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B1 GV. Nguyễn Thị Phương Dung Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B1 GV. Nguyễn Thị Phương Dung Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B1 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B1 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
11B1 HĐTN-HN-CĐ11 (5 tiết), (7 tuần), (25/08/2025 - 11/10/2025) |
--- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | 11B1 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | --- | ||||
Tiết 3 | 11B1 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B1 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B1 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B1 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | |
Tiết 4 | --- | 11B1 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B1 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B1 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | ||
Tiết 5 | 11B1 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | --- | 11B1 GV. Nguyễn Thị Phương Dung HĐTN-HN (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B1 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 01/09/2025 12:58 |
B5.02 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B2 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B2 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B2 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B2 GV. Nguyễn Quý Dương Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
11B2 HĐTN-HN-CĐ11 (5 tiết), (7 tuần), (25/08/2025 - 11/10/2025) |
--- | --- |
Tiết 2 | 11B2 GV. Nguyễn Quý Dương Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B2 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B2 GV. Nguyễn Thị Thu Hoài Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | --- | ||
Tiết 3 | --- | 11B2 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | 11B2 GV. Nguyễn Quý Dương HĐTN-HN (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | |||
Tiết 4 | 11B2 GV. Nguyễn Thị Thu Hoài Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B2 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B2 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B2 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | |
Tiết 5 | --- | --- | --- | 11B2 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B2 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 01/09/2025 12:58 |
B5.03 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B3 GV. Lê Công Đệ Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B3 GV. Nguyễn Thị Thu Hoài Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B3 GV. Lê Công Đệ Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B3 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
11B3 HĐTN-HN-CĐ11 (5 tiết), (7 tuần), (25/08/2025 - 11/10/2025) |
--- | --- |
Tiết 2 | 11B3 GV. Trần Thị Huệ Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | 11B3 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B3 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | ||
Tiết 3 | --- | 11B3 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B3 GV. Trần Thị Huệ Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B3 GV. Nguyễn Thị Thu Hoài Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | ||
Tiết 4 | 11B3 GV. Nguyễn Minh Thành Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B3 GV. Nguyễn Minh Thành Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | --- | --- | |||
Tiết 5 | --- | --- | 11B3 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B3 GV. Trần Thị Huệ HĐTN-HN (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B3 GV. Trịnh Thị Sơn Lịch sử (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 01/09/2025 12:58 |
B5.04 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B4 GV. Nguyễn Quý Dương HĐTN-HN (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B4 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B4 GV. Trần Thị Bích Ngọc Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B4 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
11B4 HĐTN-HN-CĐ11 (5 tiết), (7 tuần), (25/08/2025 - 11/10/2025) |
--- | --- |
Tiết 2 | 11B4 GV. Nguyễn Minh Thành Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B4 GV. Nguyễn Minh Thành Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | 11B4 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | ||
Tiết 3 | 11B4 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B4 GV. Nguyễn Quý Dương Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B4 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B4 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | |
Tiết 4 | 11B4 GV. Nguyễn Quý Dương Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | 11B4 GV. Trịnh Thị Sơn Lịch sử (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B4 GV. Trần Thị Bích Ngọc Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | ||
Tiết 5 | --- | 11B4 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | --- | --- | --- | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 01/09/2025 12:58 |
B5.05 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B5 GV. Nguyễn Minh Thành Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B5 GV. Trần Thị Huệ HĐTN-HN (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B5 GV. Trần Thị Huệ Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B5 GV. Trần Thị Bích Ngọc Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
11B5 HĐTN-HN-CĐ11 (5 tiết), (7 tuần), (25/08/2025 - 11/10/2025) |
--- | --- |
Tiết 2 | 11B5 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B5 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | --- | --- | |||
Tiết 3 | 11B5 GV. Trần Thị Bích Ngọc Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B5 GV. Trần Thị Lý Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B5 GV. Trịnh Thị Sơn Lịch sử (18 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B5 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (54 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | |
Tiết 4 | --- | 11B5 GV. Trần Thị Huệ Toán (72 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B5 GV. Trần Thị Lý Sinh Học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B5 GV. Nguyễn Minh Thành Vật Lí (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | ||
Tiết 5 | --- | --- | --- | 11B5 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | 11B5 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (36 tiết), (18 tuần), (25/08/2025 - 27/12/2025) |
--- | --- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 01/09/2025 12:58 |