Tên nhà trường: | TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKI NĂM HỌC 2023-2024 |
---|
Ghi chú: | Thời khóa biểu áp dụng từ ngày 28/08/2023 Khối văn hóa (GDTX) ******************* 1/. Khối 10 - Bắt đầu học từ ngày 28/8/2023 đến ngày 30/12/2023 Trong đó: + 01 Tuần kiểm tra kết thúc môn (Từ ngày 25/12/2023 đến ngày 30/12/2023) - 01 Tuần dự phòng (Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 06/01/2024) ******************************************************************************* 2/. Khối 11 - Bắt đầu học từ ngày 28/8/2023 đến ngày 30/12/2023 Trong đó: + 01 Tuần kiểm tra kết thúc môn (Từ ngày 25/12/2023 đến ngày 30/12/2023) - 01 Tuần dự phòng (Từ ngày 01/01/2024 đến ngày 06/01/2024) ******************************************************************************* 3/. Khối 12 - Bắt đầu học từ ngày 28/8/2023 đến ngày 16/12/2023 Trong đó: + 01 Tuần kiểm tra kết thúc môn (Từ ngày 11/12/2023 đến ngày 16/12/2023) - 01 Tuần dự phòng (Từ ngày 18/12/2023 đến ngày 23/12/2023) ******************************************************************************* *** THỜI GIAN NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN (Từ ngày 05/02/2024 đến hết ngày 24/02/2024) *** ******************************************************************************* @ Lưu ý: Các giáo viên nghỉ dạy, dạy bù và dạy đôn phải gửi phiếu đăng ký về phòng Đào tạo ít nhất 03 ngày làm việc. Để tiện trong việc theo dõi tiến độ giảng dạy -------------------------------------------DANH SÁCH GIÁO VIÊN DẠY VĂN HÓA (GDTX) - HỌC KỲ I NĂM HỌC : 2023 - 2024 ------------------------------------------ |
---|
Mục lục
GV. Lê Thị Nguyệt Ánh | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C5 Sinh hoạt lớp B4.05 |
--- | 11B3 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.03 |
--- | 11B3 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.03 |
10A1 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.01 |
12C9 Địa Lí (16 tiết), (16 tuần) B4.09 |
10A2 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.02 |
--- | --- |
Tiết 2 | 12C10 Địa Lí (16 tiết), (16 tuần) B4.10 |
--- | 11B4 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.04 |
--- | 12C7 Địa Lí (16 tiết), (16 tuần) B4.07 |
10A4 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.04 |
12C6 Địa Lí (16 tiết), (16 tuần) B4.06 |
10A1 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.01 |
--- | --- |
Tiết 3 | 12C5 Địa Lí (16 tiết), (16 tuần) B4.05 |
10A3 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.03 |
11B1 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.01 |
--- | 11B2 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.02 |
10A5 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.05 |
12C8 Địa Lí (16 tiết), (16 tuần) B4.08 |
10A4 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.04 |
--- | --- |
Tiết 4 | 11B5 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.05 |
--- | 11B2 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.02 |
--- | 11B5 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.05 |
--- | 11B4 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.04 |
10A5 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.05 |
--- | --- |
Tiết 5 | --- | 10A2 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.02 |
--- | --- | 11B1 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.01 |
--- | --- | 10A3 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.03 |
--- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Đặng Thị Bông | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B4 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.04 |
--- | 11B7 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.07 |
10A6 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.06 |
11B6 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.06 |
10A6 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.06 |
11B5 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.05 |
10A7 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.07 |
--- | --- |
Tiết 2 | 11B8 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.08 |
--- | 11B6 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.06 |
--- | 11B8 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.08 |
10A7 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.07 |
11B1 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.01 |
10A5 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.05 |
--- | --- |
Tiết 3 | 11B2 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.02 |
--- | 11B2 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.02 |
10A5 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.05 |
--- | --- | 11B4 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.04 |
--- | --- | --- |
Tiết 4 | 11B3 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.03 |
--- | 11B5 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.05 |
--- | --- | --- | 11B7 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.07 |
--- | --- | --- |
Tiết 5 | 11B1 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.01 |
--- | --- | --- | --- | --- | 11B3 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.03 |
--- | --- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Nguyễn Thị Ngọc Cẩm | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | --- | --- | --- | --- | 11B5 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.05 |
--- | 11B6 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.06 |
10A11 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.11 |
--- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | --- | 10A11 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.11 |
--- | --- | --- | |||
Tiết 3 | --- | --- | --- | 11B7 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.07 |
--- | --- | 10A12 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.12 |
--- | --- | |
Tiết 4 | 11B7 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.07 |
--- | 11B6 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.06 |
10A12 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.12 |
--- | 11B5 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.05 |
--- | --- | ||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Trần Quốc Chí | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | --- | --- | --- | 10A5 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.05 |
--- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 2 | --- | 10A5 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.05 |
--- | --- | 10A6 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.06 |
--- | --- | --- | --- | |
Tiết 3 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||
Tiết 4 | --- | 10A6 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.06 |
--- | 10A7 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.07 |
--- | 10A7 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.07 |
--- | --- | --- | --- |
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Nguyễn Thị Dân | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | --- | --- | 11B11 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.11 |
--- | 11B10 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.10 |
10A9 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.09 |
11B10 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.10 |
--- | --- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | 11B12 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.12 |
--- | 12C10 Hóa học (32 tiết), (16 tuần) B4.10 |
10A10 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.10 |
--- | --- | --- | --- |
Tiết 3 | --- | 10A9 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.09 |
12C10 Hóa học (32 tiết), (16 tuần) B4.10 |
--- | 12C9 Hóa học (32 tiết), (16 tuần) B4.09 |
--- | 11B12 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.12 |
10A10 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.10 |
--- | --- |
Tiết 4 | --- | 10A7 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.07 |
--- | --- | --- | --- | 12C9 Hóa học (32 tiết), (16 tuần) B4.09 |
10A7 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.07 |
--- | --- |
Tiết 5 | --- | 10A8 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.08 |
--- | --- | --- | --- | 11B11 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.11 |
10A8 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.08 |
--- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Nguyễn Quý Dương | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C2 Sinh hoạt lớp B4.02 |
--- | --- | --- | --- | --- | 12C2 Toán (64 tiết), (16 tuần) B4.02 |
--- | --- | --- |
Tiết 2 | 12C2 Toán (64 tiết), (16 tuần) B4.02 |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |
Tiết 3 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |
Tiết 4 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Mai Thị Đào | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B5 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.05 |
--- | --- | --- | --- | --- | 11B3 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.03 |
--- | --- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | 12C9 Vật Lí (32 tiết), (16 tuần) B4.09 |
--- | --- | --- |
Tiết 3 | 12C8 Vật Lí (32 tiết), (16 tuần) B4.08 |
--- | --- | --- | 12C10 Vật Lí (32 tiết), (16 tuần) B4.10 |
--- | 12C10 Vật Lí (32 tiết), (16 tuần) B4.10 |
--- | --- | --- |
Tiết 4 | 11B4 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.04 |
--- | --- | --- | 12C9 Vật Lí (32 tiết), (16 tuần) B4.09 |
--- | 12C8 Vật Lí (32 tiết), (16 tuần) B4.08 |
--- | --- | --- |
Tiết 5 | 11B3 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.03 |
--- | --- | --- | 11B5 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.05 |
--- | 11B4 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.04 |
--- | --- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Lê Công Đệ | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | -x- | --- | -x- | --- | -x- | --- | -x- | --- | -x- | --- |
Tiết 2 | 12C3 Hóa học (32 tiết), (16 tuần) B4.03 |
--- | 11B3 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.03 |
--- | 11B1 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.01 |
--- | --- | --- | -x- | --- |
Tiết 3 | 12C1 Hóa học (32 tiết), (16 tuần) B4.01 |
--- | 12C2 Hóa học (32 tiết), (16 tuần) B4.02 |
--- | 12C2 Hóa học (32 tiết), (16 tuần) B4.02 |
--- | 12C4 Hóa học (32 tiết), (16 tuần) B4.04 |
--- | -x- | --- |
Tiết 4 | 11B1 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.01 |
--- | 12C3 Hóa học (32 tiết), (16 tuần) B4.03 |
--- | 12C1 Hóa học (32 tiết), (16 tuần) B4.01 |
--- | --- | --- | -x- | --- |
Tiết 5 | 11B2 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.02 |
--- | 12C4 Hóa học (32 tiết), (16 tuần) B4.04 |
--- | 11B3 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.03 |
--- | 11B2 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.02 |
--- | -x- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Nguyễn Thị Giao Điểm | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | --- | 10A4 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.04 |
-x- | -x- | --- | --- | --- | 10A4 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.04 |
--- | --- |
Tiết 2 | --- | -x- | -x- | --- | 10A3 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.03 |
--- | --- | --- | ||
Tiết 3 | --- | --- | -x- | -x- | --- | --- | 10A2 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.02 |
--- | --- | |
Tiết 4 | --- | 10A3 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.03 |
-x- | -x- | --- | 10A2 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.02 |
--- | --- | --- | |
Tiết 5 | --- | -x- | -x- | --- | --- | --- | --- | --- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Nguyễn Xuân Lộc | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | --- | --- | --- | --- | 12C9 Toán (64 tiết), (16 tuần) B4.09 |
--- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |
Tiết 3 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | 12C1 Toán (64 tiết), (16 tuần) B4.01 |
--- |
Tiết 4 | 12C9 Toán (64 tiết), (16 tuần) B4.09 |
10A1 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.01 |
12C1 Toán (64 tiết), (16 tuần) B4.01 |
--- | --- | --- | --- | 10A1 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.01 |
--- | |
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Nguyễn Thị Thu Hoài | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C4 Sinh hoạt lớp B4.04 |
10A1 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.01 |
12C2 Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần) B4.02 |
10A1 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.01 |
12C1 Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần) B4.01 |
-x- | 12C4 Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần) B4.04 |
-x- | -x- | --- |
Tiết 2 | 11B1 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.01 |
12C4 Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần) B4.04 |
-x- | -x- | -x- | --- | ||||
Tiết 3 | 10A2 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.02 |
12C3 Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần) B4.03 |
10A2 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.02 |
12C3 Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần) B4.03 |
-x- | 12C2 Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần) B4.02 |
-x- | -x- | --- | |
Tiết 4 | 12C1 Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần) B4.01 |
11B1 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.01 |
-x- | -x- | -x- | --- | ||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | -x- | --- | -x- | -x- | --- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Trần Thị Huệ | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C6 Sinh hoạt lớp B4.06 |
--- | --- | --- | 11B2 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.02 |
--- | 11B7 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.07 |
--- | 12C5 Toán (64 tiết), (16 tuần) B4.05 |
--- |
Tiết 2 | 11B7 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.07 |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | |||
Tiết 3 | --- | --- | --- | 12C5 Toán (64 tiết), (16 tuần) B4.05 |
--- | 11B2 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.02 |
--- | 12C6 Toán (64 tiết), (16 tuần) B4.06 |
--- | |
Tiết 4 | --- | --- | 12C6 Toán (64 tiết), (16 tuần) B4.06 |
--- | --- | --- | --- | |||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Nguyễn Tuấn Huy | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C3 Sinh hoạt lớp B4.03 |
--- | 11B4 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.04 |
--- | 11B1 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.01 |
--- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | 11B2 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.02 |
--- | 11B3 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.03 |
--- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 3 | 12C3 Toán (64 tiết), (16 tuần) B4.03 |
--- | 12C4 Toán (64 tiết), (16 tuần) B4.04 |
--- | 12C4 Toán (64 tiết), (16 tuần) B4.04 |
--- | --- | --- | 12C3 Toán (64 tiết), (16 tuần) B4.03 |
--- |
Tiết 4 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Lương Thị Hương | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B7 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.07 |
--- | -x- | --- | -x- | --- | -x- | --- | 12C3 Địa Lí (16 tiết), (16 tuần) B4.03 |
--- |
Tiết 2 | 12C4 Địa Lí (16 tiết), (16 tuần) B4.04 |
--- | -x- | --- | -x- | --- | -x- | --- | 12C1 Địa Lí (16 tiết), (16 tuần) B4.01 |
--- |
Tiết 3 | 11B6 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.06 |
--- | 11B6 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.06 |
--- | -x- | --- | -x- | --- | -x- | --- |
Tiết 4 | 12C2 Địa Lí (16 tiết), (16 tuần) B4.02 |
--- | 11B7 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.07 |
--- | -x- | --- | -x- | --- | -x- | --- |
Tiết 5 | -x- | --- | -x- | --- | -x- | --- | -x- | --- | -x- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Nguyễn Thị Đăng Linh | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B12 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.12 |
--- | 11B12 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.12 |
--- | --- | --- | 11B13 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.13 |
--- | --- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | 11B11 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.11 |
--- | --- | --- | 11B11 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.11 |
--- | --- | --- |
Tiết 3 | 11B13 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.13 |
--- | 11B14 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.14 |
--- | --- | --- | 11B14 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.14 |
--- | --- | --- |
Tiết 4 | --- | --- | --- | --- | --- | 10A13 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.13 |
--- | --- | --- | --- |
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Đoàn Thị Ngọc Nở | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B1 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.01 |
-x- | 11B2 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.02 |
-x- | 12C7 Vật Lí (32 tiết), (16 tuần) B4.07 |
10A7 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.07 |
--- | --- | --- | --- |
Tiết 2 | 12C7 Vật Lí (32 tiết), (16 tuần) B4.07 |
-x- | 12C5 Vật Lí (32 tiết), (16 tuần) B4.05 |
-x- | --- | 10A5 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.05 |
--- | 10A7 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.07 |
--- | --- |
Tiết 3 | 12C6 Vật Lí (32 tiết), (16 tuần) B4.06 |
-x- | 12C6 Vật Lí (32 tiết), (16 tuần) B4.06 |
-x- | 11B1 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.01 |
10A8 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.08 |
--- | 10A8 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.08 |
--- | --- |
Tiết 4 | 12C5 Vật Lí (32 tiết), (16 tuần) B4.05 |
-x- | --- | -x- | 11B2 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.02 |
10A6 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.06 |
--- | 10A6 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.06 |
--- | --- |
Tiết 5 | --- | -x- | --- | -x- | --- | --- | --- | 10A5 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.05 |
--- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Trần Thị Bích Ngọc | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | --- | 10A8 Ngữ Văn (72 tiết) B5.08 |
--- | 10A9 Ngữ Văn (72 tiết) B5.09 |
--- | --- | --- | 10A8 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.08 |
--- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||
Tiết 3 | --- | 10A11 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.11 |
--- | 10A10 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.10 |
--- | --- | --- | 10A9 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.09 |
--- | --- |
Tiết 4 | --- | --- | --- | 10A8 Ngữ Văn (72 tiết) B5.08 |
--- | --- | --- | 10A9 Ngữ Văn (72 tiết) B5.09 |
--- | --- |
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Phạm Văn Nguyên | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | -x- | -x- | 12C4 Sinh Học (32 tiết), (16 tuần) B4.04 |
10A11 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.11 |
12C4 Sinh Học (32 tiết), (16 tuần) B4.04 |
10A4 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.04 |
-x- | -x- | -x- | --- |
Tiết 2 | -x- | -x- | 12C3 Sinh Học (32 tiết), (16 tuần) B4.03 |
10A10 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.10 |
12C3 Sinh Học (32 tiết), (16 tuần) B4.03 |
10A9 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.09 |
-x- | -x- | -x- | --- |
Tiết 3 | -x- | -x- | 12C1 Sinh Học (32 tiết), (16 tuần) B4.01 |
10A8 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.08 |
12C1 Sinh Học (32 tiết), (16 tuần) B4.01 |
10A10 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.10 |
-x- | -x- | -x- | --- |
Tiết 4 | -x- | -x- | 12C5 Sinh Học (32 tiết), (16 tuần) B4.05 |
10A4 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.04 |
12C2 Sinh Học (32 tiết), (16 tuần) B4.02 |
10A8 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.08 |
-x- | -x- | -x- | --- |
Tiết 5 | -x- | -x- | 12C5 Sinh Học (32 tiết), (16 tuần) B4.05 |
10A9 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.09 |
12C2 Sinh Học (32 tiết), (16 tuần) B4.02 |
10A11 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.11 |
-x- | -x- | -x- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Phan Thị Kim Phượng | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | -x- | 10A13 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.13 |
-x- | 10A12 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.12 |
--- | 10A13 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.13 |
-x- | 10A12 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.12 |
--- | --- |
Tiết 2 | -x- | -x- | -x- | -x- | 11B13 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.13 |
-x- | -x- | -x- | --- | --- |
Tiết 3 | -x- | -x- | -x- | -x- | 11B13 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.13 |
-x- | -x- | -x- | --- | --- |
Tiết 4 | -x- | -x- | -x- | -x- | 11B14 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.14 |
-x- | -x- | -x- | --- | --- |
Tiết 5 | -x- | -x- | -x- | -x- | 11B14 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.14 |
-x- | -x- | -x- | --- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Trịnh Thị Sơn | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B2 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.02 |
--- | 12C5 Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần) B4.05 |
--- | 12C5 Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần) B4.05 |
--- | 11B2 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.02 |
--- | --- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |||
Tiết 3 | 12C7 Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần) B4.07 |
--- | 11B3 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.03 |
--- | 11B3 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.03 |
--- | 12C6 Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần) B4.06 |
--- | 12C7 Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần) B4.07 |
--- |
Tiết 4 | 12C6 Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần) B4.06 |
10A5 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.05 |
10A5 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.05 |
10A4 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.04 |
10A4 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.04 |
--- | ||||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Trần Thị Quế | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | -x- | 10A7 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.07 |
-x- | 10A10 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.10 |
-x- | 10A10 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.10 |
-x- | 10A13 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.13 |
-x- | --- |
Tiết 2 | 11B12 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.12 |
10A9 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.09 |
11B10 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.10 |
10A6 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.06 |
11B10 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.10 |
10A11 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.11 |
11B14 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.14 |
10A12 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.12 |
--- | --- |
Tiết 3 | --- | 10A8 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.08 |
11B13 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.13 |
10A12 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.12 |
11B11 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.11 |
10A7 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.07 |
11B8 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.08 |
10A6 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.06 |
--- | --- |
Tiết 4 | 11B13 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.13 |
10A11 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.11 |
11B14 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.14 |
10A13 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.13 |
11B9 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.09 |
10A9 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.09 |
11B11 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.11 |
10A8 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.08 |
--- | --- |
Tiết 5 | 11B8 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.08 |
-x- | --- | -x- | 11B12 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.12 |
-x- | 11B9 Địa Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.09 |
-x- | --- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Võ Thị Hồng Thảo | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B14 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.14 |
-x- | 11B14 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.14 |
-x- | -x- | --- | -x- | 10A3 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.03 |
--- | --- |
Tiết 2 | -x- | -x- | -x- | --- | -x- | --- | --- | |||
Tiết 3 | 11B8 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.08 |
-x- | --- | -x- | -x- | --- | -x- | --- | --- | --- |
Tiết 4 | -x- | 11B8 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.08 |
-x- | -x- | 10A3 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.03 |
-x- | --- | --- | --- | |
Tiết 5 | --- | -x- | -x- | -x- | -x- | --- | --- | --- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C9 Sinh hoạt lớp B4.09 |
10A5 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.05 |
12C9 Lịch sử (32 tiết), (16 tuần) B4.09 |
--- | 12C10 Lịch sử (32 tiết), (16 tuần) B4.10 |
--- | 12C6 Lịch sử (32 tiết), (16 tuần) B4.06 |
10A5 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.05 |
--- | --- |
Tiết 2 | 12C6 Lịch sử (32 tiết), (16 tuần) B4.06 |
10A6 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.06 |
12C7 Lịch sử (32 tiết), (16 tuần) B4.07 |
--- | --- | --- | 12C8 Lịch sử (32 tiết), (16 tuần) B4.08 |
10A8 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.08 |
--- | --- |
Tiết 3 | 12C9 Lịch sử (32 tiết), (16 tuần) B4.09 |
10A6 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.06 |
12C8 Lịch sử (32 tiết), (16 tuần) B4.08 |
--- | 11B8 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.08 |
--- | 11B7 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.07 |
10A7 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.07 |
--- | --- |
Tiết 4 | --- | 10A8 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.08 |
12C10 Lịch sử (32 tiết), (16 tuần) B4.10 |
--- | 12C7 Lịch sử (32 tiết), (16 tuần) B4.07 |
--- | 11B8 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.08 |
--- | --- | --- |
Tiết 5 | --- | 10A7 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.07 |
11B7 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.07 |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Thái Thị Thanh Tâm | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B13 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.13 |
--- | 11B1 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.01 |
--- | 11B14 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.14 |
--- | 11B12 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.12 |
--- | --- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||||
Tiết 3 | 11B14 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.14 |
--- | --- | --- | 11B12 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.12 |
--- | 11B1 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.01 |
--- | --- | --- |
Tiết 4 | --- | 11B13 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.13 |
--- | --- | --- | --- | --- | |||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Phạm Lâm Bảo Toàn | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B6 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.06 |
--- | 11B6 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.06 |
--- | -x- | --- | -x- | --- | --- | --- |
Tiết 2 | 11B5 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.05 |
--- | --- | --- | -x- | --- | -x- | --- | --- | --- |
Tiết 3 | --- | --- | 11B5 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.05 |
--- | -x- | --- | -x- | --- | --- | --- |
Tiết 4 | --- | --- | 11B4 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.04 |
--- | -x- | --- | -x- | --- | --- | --- |
Tiết 5 | --- | --- | 11B4 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.04 |
--- | -x- | --- | -x- | --- | --- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Trần Thị Thanh Tú | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C7 Sinh hoạt lớp B4.07 |
--- | 11B8 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.08 |
--- | --- | --- | 11B8 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.08 |
--- | 12C7 Toán (64 tiết), (16 tuần) B4.07 |
--- |
Tiết 2 | 11B3 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.03 |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | |||
Tiết 3 | --- | 12C7 Toán (64 tiết), (16 tuần) B4.07 |
--- | --- | --- | 11B3 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.03 |
--- | 12C8 Toán (64 tiết), (16 tuần) B4.08 |
--- | |
Tiết 4 | 12C8 Toán (64 tiết), (16 tuần) B4.08 |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | |||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Vũ Thị Ánh Tuyết | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B3 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.03 |
10A3 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.03 |
12C3 Lịch sử (32 tiết), (16 tuần) B4.03 |
--- | 12C2 Lịch sử (32 tiết), (16 tuần) B4.02 |
--- | 11B1 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.01 |
--- | 12C1 Lịch sử (32 tiết), (16 tuần) B4.01 |
--- |
Tiết 2 | 12C5 Lịch sử (32 tiết), (16 tuần) B4.05 |
10A2 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.02 |
12C1 Lịch sử (32 tiết), (16 tuần) B4.01 |
--- | 12C4 Lịch sử (32 tiết), (16 tuần) B4.04 |
--- | 11B3 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.03 |
--- | 12C3 Lịch sử (32 tiết), (16 tuần) B4.03 |
--- |
Tiết 3 | 11B5 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.05 |
10A4 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.04 |
11B4 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.04 |
10A4 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.04 |
11B5 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.05 |
--- | 11B6 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.06 |
10A1 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.01 |
12C5 Lịch sử (32 tiết), (16 tuần) B4.05 |
--- |
Tiết 4 | 11B2 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.02 |
--- | 12C2 Lịch sử (32 tiết), (16 tuần) B4.02 |
10A3 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.03 |
11B1 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.01 |
--- | 12C4 Lịch sử (32 tiết), (16 tuần) B4.04 |
--- | --- | --- |
Tiết 5 | 11B6 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.06 |
--- | 11B2 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.02 |
10A1 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.01 |
11B4 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.04 |
--- | --- | 10A2 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.02 |
--- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Nguyễn Tiến Thành | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C10 Sinh hoạt lớp B4.10 |
--- | 12C10 Toán (64 tiết), (16 tuần) B4.10 |
10A8 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.08 |
11B4 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.04 |
10A8 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.08 |
12C10 Toán (64 tiết), (16 tuần) B4.10 |
10A9 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.09 |
--- | --- |
Tiết 2 | 11B4 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.04 |
--- | --- | --- | ||||||
Tiết 3 | --- | --- | 10A9 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.09 |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | |
Tiết 4 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |
Tiết 5 | --- | -x- | --- | -x- | --- | -x- | --- | -x- | --- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Trịnh Thị Hoài Thu | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C1 Sinh hoạt lớp B4.01 |
10A2 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.02 |
12C1 Vật Lí (32 tiết), (16 tuần) B4.01 |
10A3 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.03 |
12C3 Vật Lí (32 tiết), (16 tuần) B4.03 |
-x- | -x- | -x- | -x- | --- |
Tiết 2 | 12C1 Vật Lí (32 tiết), (16 tuần) B4.01 |
10A3 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.03 |
12C2 Vật Lí (32 tiết), (16 tuần) B4.02 |
10A2 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.02 |
12C2 Vật Lí (32 tiết), (16 tuần) B4.02 |
-x- | -x- | -x- | -x- | --- |
Tiết 3 | 12C4 Vật Lí (32 tiết), (16 tuần) B4.04 |
10A1 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.01 |
--- | 10A1 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.01 |
--- | -x- | -x- | -x- | -x- | --- |
Tiết 4 | 12C4 Vật Lí (32 tiết), (16 tuần) B4.04 |
10A4 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.04 |
--- | --- | --- | -x- | -x- | -x- | -x- | --- |
Tiết 5 | 12C3 Vật Lí (32 tiết), (16 tuần) B4.03 |
10A4 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.04 |
--- | --- | --- | -x- | -x- | -x- | -x- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Võ Thị Mỹ Thu | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B9 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.09 |
-x- | 12C6 Sinh Học (32 tiết), (16 tuần) B4.06 |
-x- | 11B12 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.12 |
10A3 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.03 |
12C8 Sinh Học (32 tiết), (16 tuần) B4.08 |
10A1 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.01 |
12C6 Sinh Học (32 tiết), (16 tuần) B4.06 |
--- |
Tiết 2 | 12C9 Sinh Học (32 tiết), (16 tuần) B4.09 |
-x- | 12C9 Sinh Học (32 tiết), (16 tuần) B4.09 |
-x- | --- | 10A2 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.02 |
11B10 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.10 |
10A2 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.02 |
12C8 Sinh Học (32 tiết), (16 tuần) B4.08 |
--- |
Tiết 3 | 11B12 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.12 |
-x- | 11B10 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.10 |
-x- | 12C7 Sinh Học (32 tiết), (16 tuần) B4.07 |
10A1 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.01 |
11B9 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.09 |
10A3 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.03 |
--- | --- |
Tiết 4 | 12C7 Sinh Học (32 tiết), (16 tuần) B4.07 |
-x- | --- | -x- | 12C10 Sinh Học (32 tiết), (16 tuần) B4.10 |
-x- | 12C10 Sinh Học (32 tiết), (16 tuần) B4.10 |
-x- | -x- | --- |
Tiết 5 | 11B11 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.11 |
-x- | --- | -x- | 11B11 Sinh Học (36 tiết), (18 tuần) B5.11 |
-x- | --- | -x- | -x- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Trịnh Thị Thủy | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B10 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.10 |
10A9 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.09 |
11B10 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.10 |
-x- | 11B13 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.13 |
--- | 11B14 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.14 |
-x- | --- | --- |
Tiết 2 | 11B10 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.10 |
10A13 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.13 |
11B9 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.09 |
-x- | 11B12 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.12 |
--- | --- | -x- | --- | --- |
Tiết 3 | 11B9 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.09 |
10A12 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.12 |
11B12 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.12 |
-x- | 11B9 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.09 |
10A12 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.12 |
11B11 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.11 |
-x- | --- | --- |
Tiết 4 | --- | 10A10 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.10 |
11B12 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.12 |
-x- | 11B11 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.11 |
10A10 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.10 |
11B13 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.13 |
10A11 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.11 |
--- | --- |
Tiết 5 | --- | 10A11 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.11 |
11B14 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.14 |
-x- | 11B13 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.13 |
10A9 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.09 |
11B14 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.14 |
10A13 Lịch sử (36 tiết), (18 tuần) B5.13 |
--- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Trần Thị Anh Thư | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | --- | 10A10 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.10 |
--- | --- | --- | 10A12 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.12 |
--- | --- | --- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | 10A13 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.13 |
--- | --- | 10A13 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.13 |
--- | --- | ||
Tiết 3 | --- | --- | 11B9 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.09 |
--- | 10A11 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.11 |
11B10 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.10 |
--- | --- | ||
Tiết 4 | 11B9 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.09 |
10A12 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.12 |
10A11 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.11 |
11B10 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.10 |
10A10 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.10 |
--- | --- | |||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Đặng Phạm Bảo Trinh | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | -x- | -x- | --- | 10A4 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.04 |
11B8 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.08 |
--- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 2 | -x- | -x- | --- | 10A3 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.03 |
11B7 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.07 |
--- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 3 | -x- | -x- | 11B8 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.08 |
10A6 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.06 |
--- | 10A4 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.04 |
--- | 10A5 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.05 |
--- | --- |
Tiết 4 | -x- | -x- | --- | --- | --- | 10A5 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.05 |
11B9 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.09 |
10A3 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.03 |
--- | --- |
Tiết 5 | -x- | -x- | 11B9 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.09 |
--- | --- | --- | 11B7 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.07 |
10A6 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.06 |
--- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B8 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.08 |
10A11 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.11 |
11B9 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.09 |
-x- | 11B7 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.07 |
10A11 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.11 |
-x- | -x- | --- | --- |
Tiết 2 | 11B9 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.09 |
10A12 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.12 |
11B7 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.07 |
-x- | 11B6 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.06 |
--- | -x- | -x- | --- | --- |
Tiết 3 | 11B10 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.10 |
10A10 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.10 |
--- | -x- | 11B10 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.10 |
10A9 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.09 |
-x- | -x- | --- | --- |
Tiết 4 | 11B6 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.06 |
10A9 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.09 |
--- | -x- | 11B8 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.08 |
10A12 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.12 |
-x- | -x- | --- | --- |
Tiết 5 | --- | --- | --- | -x- | --- | 10A10 Vật Lí (36 tiết), (18 tuần) B5.10 |
-x- | -x- | --- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | --- | --- | 12C7 Hóa học (32 tiết), (16 tuần) B4.07 |
10A2 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.02 |
--- | 10A2 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.02 |
--- | --- | 12C8 Hóa học (32 tiết), (16 tuần) B4.08 |
--- |
Tiết 2 | --- | --- | 12C6 Hóa học (32 tiết), (16 tuần) B4.06 |
10A4 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.04 |
--- | 10A1 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.01 |
--- | --- | 12C6 Hóa học (32 tiết), (16 tuần) B4.06 |
--- |
Tiết 3 | --- | --- | 12C5 Hóa học (32 tiết), (16 tuần) B4.05 |
10A3 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.03 |
--- | 10A2 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.02 |
--- | --- | --- | --- |
Tiết 4 | --- | --- | 12C8 Hóa học (32 tiết), (16 tuần) B4.08 |
10A1 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.01 |
--- | 10A1 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.01 |
--- | --- | 12C5 Hóa học (32 tiết), (16 tuần) B4.05 |
--- |
Tiết 5 | --- | -x- | --- | -x- | --- | -x- | --- | -x- | 12C7 Hóa học (32 tiết), (16 tuần) B4.07 |
--- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Bùi Thị Thuý Vinh | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | -x- | --- | 11B5 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.05 |
--- | 11B11 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.11 |
--- | 11B11 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.11 |
--- | --- | --- |
Tiết 2 | 11B6 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.06 |
--- | --- | --- | 11B5 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.05 |
--- | --- | --- | ||
Tiết 3 | 11B11 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.11 |
--- | 11B7 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.07 |
--- | 11B6 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.06 |
--- | --- | --- | --- | |
Tiết 4 | --- | --- | --- | --- | 11B6 Toán (72 tiết), (18 tuần) B5.06 |
--- | --- | --- | ||
Tiết 5 | 11B5 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.05 |
--- | --- | --- | 11B8 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.08 |
--- | --- | --- | --- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Lê Quang Vượng | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C8 Sinh hoạt lớp B4.08 |
10A6 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.06 |
12C8 Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần) B4.08 |
10A7 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.07 |
--- | --- | 11B4 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.04 |
10A6 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.06 |
--- | --- |
Tiết 2 | 12C8 Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần) B4.08 |
10A7 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.07 |
--- | --- | --- | --- | ||||
Tiết 3 | 12C10 Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần) B4.10 |
12C9 Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần) B4.09 |
10A7 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.07 |
11B4 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.04 |
--- | 12C9 Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần) B4.09 |
--- | --- | --- | |
Tiết 4 | --- | 10A6 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.06 |
--- | --- | --- | --- | --- | |||
Tiết 5 | --- | --- | 12C10 Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần) B4.10 |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Lê Nguyễn Thái Vy | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | --- | --- | --- | 10A13 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.13 |
11B9 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.09 |
10A5 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.05 |
11B9 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.09 |
--- | --- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | --- | 10A12 Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (18 tiết), (18 tuần) B5.12 |
10A13 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.13 |
--- | --- | --- | ||
Tiết 3 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |
Tiết 4 | 11B10 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.10 |
10A13 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.13 |
11B10 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.10 |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Lê Thị Uyên Vy | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | --- | 10A12 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.12 |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 2 | --- | 10A11 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.11 |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 3 | --- | 10A13 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.13 |
--- | --- | 11B14 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.14 |
--- | --- | 10A11 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.11 |
--- | --- |
Tiết 4 | --- | --- | --- | --- | 11B13 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.13 |
--- | 11B14 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.14 |
10A13 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.13 |
--- | --- |
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | 11B13 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.13 |
10A12 Hóa học (36 tiết), (18 tuần) B5.12 |
--- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |
GV. Trần Thị Thanh Xuân | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B11 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.11 |
--- | 11B13 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.13 |
--- | -x- | -x- | --- | 10A10 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.10 |
--- | --- |
Tiết 2 | --- | --- | -x- | -x- | 11B13 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.13 |
--- | --- | |||
Tiết 3 | --- | --- | 11B11 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.11 |
--- | -x- | -x- | --- | --- | --- | |
Tiết 4 | 11B12 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.12 |
--- | 10A10 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.10 |
-x- | -x- | 11B12 Ngữ Văn (72 tiết), (18 tuần) B5.12 |
--- | --- | --- | |
Tiết 5 | --- | --- | -x- | -x- | --- | --- | --- | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.9.2 vào lúc 18/12/2023 14:59 |