Tên nhà trường: | TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ NHA TRANG-KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN-THỜI KHÓA BIỂU HKII NĂM HỌC 2023-2024 |
---|
Ghi chú: | Thời khóa biểu áp dụng từ ngày 25/12/2023 Khối văn hóa (GDTX) ******************* 1/. Khối 10 & Khối 11 - Học văn hóa 17 tuần ( bắt đầu từ ngày 08/01/2024 đến 25/05/2024) Trong đó: + 01 Tuần kiểm tra kết thúc môn (Từ ngày 20/05/2024 đến ngày 25/05/2024) - 01 Tuần dự phòng (Từ ngày 27/05/2024 đến ngày 01/06/2024) *************************************************************************** 2/. Khối 12 - Học văn hóa 16 tuần (bắt đầu học từ ngày 25/12/2023 đến ngày 04/05/2024) Trong đó: + 01 Tuần kiểm tra kết thúc môn (Từ ngày 29/04/2024 đến ngày 04/05/2024) - 01 Tuần dự phòng (Từ ngày 06/05/2024 đến ngày 11/05/2024) ******************************************************************************* *** THỜI GIAN NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN (Từ ngày 05/02/2024 đến hết ngày 24/02/2024) *** ******************************************************************************* @ Lưu ý: Các giáo viên nghỉ dạy, dạy bù và dạy đôn phải gửi phiếu đăng ký về phòng Đào tạo ít nhất 03 ngày làm việc. Để tiện trong việc theo dõi tiến độ giảng dạy -------------------------------------------DANH SÁCH GIÁO VIÊN DẠY VĂN HÓA (GDTX) - HỌC KỲ II NĂM HỌC : 2023 - 2024 ------------------------------------------ |
---|
Mục lục
B4.01 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C1 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Sinh hoạt lớp |
--- | 12C1 GV. Nguyễn Quý Dương Toán (64 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C1 GV. Nguyễn Thị Thu Hoài Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | 12C1 GV. Lương Thị Hương Địa Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- |
Tiết 2 | 12C1 GV. Lê Công Đệ Hóa học (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | --- | --- | 12C1 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (16 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | ||
Tiết 3 | 12C1 GV. Nguyễn Thị Thu Hoài Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C1 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C1 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | 12C1 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (16 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- |
Tiết 4 | 12C1 GV. Nguyễn Quý Dương Toán (64 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C1 GV. Lương Thị Hương Địa Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C1 GV. Lê Công Đệ Hóa học (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | --- | --- |
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |
B4.02 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C2 GV. Nguyễn Quý Dương Sinh hoạt lớp |
--- | 12C2 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (16 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C2 GV. Nguyễn Quý Dương Toán (64 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C2 GV. Nguyễn Quý Dương Toán (64 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- |
Tiết 2 | 12C2 GV. Lương Thị Hương Địa Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C2 GV. Lương Thị Hương Địa Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | --- | --- | ||
Tiết 3 | 12C2 GV. Lê Công Đệ Hóa học (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C2 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (16 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C2 GV. Nguyễn Thị Thu Hoài Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C2 GV. Nguyễn Thị Thu Hoài Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- |
Tiết 4 | 12C2 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C2 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | 12C2 GV. Lê Công Đệ Hóa học (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | |
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |
B4.03 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C3 GV. Nguyễn Tuấn Huy Sinh hoạt lớp |
--- | 12C3 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | 12C3 GV. Nguyễn Tuấn Huy Toán (64 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C3 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (16 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- |
Tiết 2 | 12C3 GV. Nguyễn Thị Thu Hoài Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C3 GV. Lê Công Đệ Hóa học (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | --- | 12C3 GV. Lương Thị Hương Địa Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | |
Tiết 3 | 12C3 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C3 GV. Nguyễn Thị Thu Hoài Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | 12C3 GV. Lê Công Đệ Hóa học (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C3 GV. Nguyễn Tuấn Huy Toán (64 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- |
Tiết 4 | 12C3 GV. Lương Thị Hương Địa Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | ||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | 12C3 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (16 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |
B4.04 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C4 GV. Nguyễn Thị Thu Hoài Sinh hoạt lớp |
--- | 12C4 GV. Nguyễn Thị Thu Hoài Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | 12C4 GV. Nguyễn Thị Thu Hoài Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C4 GV. Nguyễn Tuấn Huy Toán (64 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- |
Tiết 2 | 12C4 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | --- | 12C4 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | ||
Tiết 3 | 12C4 GV. Lương Thị Hương Địa Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C4 GV. Lương Thị Hương Địa Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | 12C4 GV. Nguyễn Tuấn Huy Toán (64 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C4 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (16 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- |
Tiết 4 | 12C4 GV. Lê Công Đệ Hóa học (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C4 GV. Lê Công Đệ Hóa học (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | --- | 12C4 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (16 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | |
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |
B4.05 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C7 GV. Trần Thị Thanh Tú Sinh hoạt lớp |
--- | 12C7 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C7 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C7 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- |
Tiết 2 | 12C7 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C7 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (16 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | 12C7 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | |
Tiết 3 | 12C7 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C7 GV. Trần Thị Thanh Tú Toán (64 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C7 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C7 GV. Trần Thị Thanh Tú Toán (64 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- |
Tiết 4 | --- | --- | --- | 12C7 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (16 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | --- | ||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | 12C7 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |
B4.06 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C6 GV. Trần Thị Huệ Sinh hoạt lớp |
--- | 12C6 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C6 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | 12C6 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- |
Tiết 2 | 12C6 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (16 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C6 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C6 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | 12C6 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- |
Tiết 3 | 12C6 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C6 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (16 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C6 GV. Trần Thị Huệ Toán (64 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | 12C6 GV. Trần Thị Huệ Toán (64 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- |
Tiết 4 | --- | 12C6 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | --- | --- | |||
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |
B4.07 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C5 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Sinh hoạt lớp |
--- | 12C5 GV. Trần Thị Huệ Toán (64 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C5 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | 12C5 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- |
Tiết 2 | 12C5 GV. Trần Thị Huệ Toán (64 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | 12C5 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | 12C5 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (16 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | |
Tiết 3 | --- | 12C5 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C5 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | 12C5 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | |
Tiết 4 | 12C5 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C5 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | |
Tiết 5 | --- | --- | 12C5 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (16 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |
B4.08 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C8 GV. Lê Quang Vượng Sinh hoạt lớp |
--- | --- | --- | 12C8 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C8 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C8 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (16 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- |
Tiết 2 | 12C8 GV. Trần Thị Thanh Tú Toán (64 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | 12C8 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (16 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C8 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C8 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- |
Tiết 3 | --- | --- | --- | 12C8 GV. Lê Quang Vượng Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C8 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C8 GV. Trần Thị Thanh Tú Toán (64 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | |
Tiết 4 | 12C8 GV. Lê Quang Vượng Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | 12C8 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | --- | |
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |
B4.09 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C9 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Sinh hoạt lớp |
--- | 12C9 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C9 GV. Lê Quang Vượng Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C9 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- |
Tiết 2 | 12C9 GV. Nguyễn Quý Dương Toán (64 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C9 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | 12C9 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (16 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | |
Tiết 3 | --- | 12C9 GV. Nguyễn Quý Dương Toán (64 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C9 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C9 GV. Lê Quang Vượng Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | |
Tiết 4 | --- | --- | --- | 12C9 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C9 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | |
Tiết 5 | --- | --- | 12C9 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (16 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |
B4.10 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 12C10 GV. Nguyễn Tiến Thành Sinh hoạt lớp |
--- | 12C10 GV. Nguyễn Tiến Thành Toán (64 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C10 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C10 GV. Lê Quang Vượng Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- |
Tiết 2 | 12C10 GV. Nguyễn Tiến Thành Toán (64 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | 12C10 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | --- | ||
Tiết 3 | --- | 12C10 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C10 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (16 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C10 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- | |
Tiết 4 | 12C10 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C10 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (16 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C10 GV. Lê Quang Vượng Ngữ Văn (48 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | 12C10 GV. Trịnh Thị Hoài Thu Vật Lí (32 tiết), (16 tuần), (25/12/2023 - 04/05/2024) |
--- | --- | --- |
Tiết 5 | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |
B5.01 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B1 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A1 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B1 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A1 GV. Nguyễn Quý Dương Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B1 GV. Thái Thị Thanh Tâm Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A1 GV. Nguyễn Quý Dương Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B1 GV. Thái Thị Thanh Tâm Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A1 GV. Lê Thị Ngân Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- |
Tiết 2 | 11B1 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A1 GV. Võ Thị Hồng Thảo Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B1 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A1 GV. Võ Thị Hồng Thảo Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | ||||
Tiết 3 | 11B1 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B1 GV. Nguyễn Tuấn Huy Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A1 GV. Lê Thị Ngân Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B1 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A1 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B1 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | ||
Tiết 4 | 11B1 GV. Nguyễn Thị Thu Hoài Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A1 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B1 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A1 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B1 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A1 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B1 GV. Nguyễn Thị Thu Hoài Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A1 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- |
Tiết 5 | 10A1 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B1 GV. Lê Công Đệ Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A1 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B1 GV. Lê Công Đệ Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A1 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A1 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |
B5.02 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B2 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A2 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B2 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A2 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B2 GV. Trần Thị Huệ Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A2 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B2 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A2 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- |
Tiết 2 | 11B2 GV. Nguyễn Tuấn Huy Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A2 GV. Lê Thị Ngân Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B2 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A2 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A2 GV. Nguyễn Thị Giao Điểm Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A2 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | ||
Tiết 3 | 11B2 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A2 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B2 GV. Lê Công Đệ Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A2 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B2 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B2 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A2 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |
Tiết 4 | 11B2 GV. Trần Thị Huệ Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A2 GV. Võ Thị Hồng Thảo Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B2 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A2 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B2 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A2 GV. Võ Thị Hồng Thảo Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B2 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A2 GV. Nguyễn Thị Giao Điểm Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- |
Tiết 5 | 10A2 GV. Lê Thị Ngân Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B2 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B2 GV. Lê Công Đệ Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |
B5.03 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B3 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A3 GV. Lê Thị Ngân Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B3 GV. Trần Thị Thanh Tú Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A3 GV. Lê Thị Ngân Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B3 GV. Trần Thị Thanh Tú Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A3 GV. Võ Thị Hồng Thảo Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B3 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A3 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- |
Tiết 2 | 10A3 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A3 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B3 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A3 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | ||||
Tiết 3 | 11B3 GV. Nguyễn Tuấn Huy Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A3 GV. Quách Xuân Phương Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B3 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A3 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B3 GV. Lê Công Đệ Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A3 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B3 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A3 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- |
Tiết 4 | 11B3 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A3 GV. Nguyễn Thị Giao Điểm Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B3 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A3 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B3 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A3 GV. Nguyễn Thị Giao Điểm Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A3 GV. Võ Thị Hồng Thảo Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |
Tiết 5 | 11B3 GV. Lê Công Đệ Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B3 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A3 GV. Quách Xuân Phương Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B3 GV. Đoàn Thị Ngọc Nở Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B3 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |
B5.04 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B4 GV. Phạm Lâm Bảo Toàn Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A4 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B4 GV. Nguyễn Tuấn Huy Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A4 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B4 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A4 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B4 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A4 GV. Nguyễn Thị Giao Điểm Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- |
Tiết 2 | 11B4 GV. Lê Quang Vượng Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A4 GV. Nguyễn Thị Giao Điểm Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B4 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A4 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B4 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A4 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B4 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |
Tiết 3 | 11B4 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B4 GV. Phạm Lâm Bảo Toàn Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A4 GV. Nguyễn Thị Ngọc Vân Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B4 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A4 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B4 GV. Lê Thị Nguyệt Ánh Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A4 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |
Tiết 4 | 11B4 GV. Nguyễn Tiến Thành Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A4 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B4 GV. Nguyễn Tiến Thành Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A4 GV. Quách Xuân Phương Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B4 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B4 GV. Lê Quang Vượng Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A4 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |
Tiết 5 | 10A4 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A4 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B4 GV. Lê Quang Vượng Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A4 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A4 GV. Quách Xuân Phương Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |
B5.05 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B5 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A5 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B5 GV. Phạm Lâm Bảo Toàn Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A5 GV. Nguyễn Thị Mỹ Duyên Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B5 GV. Bùi Thị Thuý Vinh Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A5 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B5 GV. Bùi Thị Thuý Vinh Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A5 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- |
Tiết 2 | 11B5 GV. Nguyễn Thị Ngọc Cẩm Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A5 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B5 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A5 GV. Nguyễn Thị Mỹ Duyên Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A5 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |||
Tiết 3 | 10A5 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B5 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A5 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B5 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B5 GV. Bùi Thị Thuý Vinh Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A5 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | ||
Tiết 4 | 11B5 GV. Phạm Lâm Bảo Toàn Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B5 GV. Nguyễn Thị Ngọc Cẩm Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A5 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B5 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A5 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B5 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A5 GV. Quách Xuân Phương Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |
Tiết 5 | 11B5 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A5 GV. Quách Xuân Phương Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B5 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A5 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B5 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A5 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B5 GV. Nguyễn Thị Ngọc Cẩm Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A5 GV. Trịnh Thị Sơn Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |
B5.06 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B6 GV. Nguyễn Thị Ngọc Cẩm Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A6 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B6 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A6 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B6 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A6 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B6 GV. Trần Thị Anh Thư Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A6 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- |
Tiết 2 | 11B6 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A6 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B6 GV. Phạm Lâm Bảo Toàn Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A6 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B6 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A6 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A6 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |
Tiết 3 | 11B6 GV. Phạm Lâm Bảo Toàn Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A6 GV. Lê Quang Vượng Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B6 GV. Nguyễn Thị Ngọc Cẩm Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A6 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B6 GV. Trần Thị Anh Thư Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A6 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B6 GV. Nguyễn Thị Ngọc Cẩm Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A6 GV. Lê Quang Vượng Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- |
Tiết 4 | 11B6 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A6 GV. Lê Quang Vượng Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B6 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A6 GV. Nguyễn Thị Mỹ Duyên Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A6 GV. Nguyễn Thị Mỹ Duyên Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |||
Tiết 5 | 11B6 GV. Lương Thị Hương Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B6 GV. Lương Thị Hương Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B6 GV. Trần Thị Anh Thư Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B6 GV. Vũ Thị Ánh Tuyết Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A6 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |
B5.07 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B7 GV. Lương Thị Hương Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A7 GV. Lê Quang Vượng Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B7 GV. Lương Thị Hương Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A7 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B7 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A7 GV. Nguyễn Thị Mỹ Duyên Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B7 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A7 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- |
Tiết 2 | 11B7 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B7 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A7 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B7 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A7 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B7 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A7 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |
Tiết 3 | 11B7 GV. Thái Thị Thanh Tâm Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A7 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B7 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A7 GV. Nguyễn Thị Mỹ Duyên Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A7 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B7 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A7 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |
Tiết 4 | 11B7 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A7 GV. Nguyễn Thị Mỹ Duyên Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B7 GV. Trần Thị Huệ Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A7 GV. Lê Quang Vượng Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B7 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A7 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B7 GV. Trần Thị Huệ Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A7 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- |
Tiết 5 | 11B7 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A7 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A7 GV. Lê Quang Vượng Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |
B5.08 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B8 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A8 GV. Nguyễn Tiến Thành Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B8 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A8 GV. Nguyễn Tiến Thành Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B8 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A8 GV. Nguyễn Tiến Thành Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B8 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A8 GV. Trần Thị Bích Ngọc Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- |
Tiết 2 | 11B8 GV. Võ Thị Hồng Thảo Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A8 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B8 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A8 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B8 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B8 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | ||
Tiết 3 | 10A8 GV. Trần Thị Bích Ngọc Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B8 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A8 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B8 GV. Trần Thị Thanh Tú Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A8 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B8 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A8 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |
Tiết 4 | 11B8 GV. Trần Thị Thanh Tú Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A8 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B8 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A8 GV. Trần Thị Bích Ngọc Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A8 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B8 GV. Võ Thị Hồng Thảo Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A8 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |
Tiết 5 | 10A8 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B8 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B8 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A8 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A8 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |
B5.09 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B9 GV. Trần Thị Anh Thư Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A9 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B9 GV. Võ Thị Hồng Thảo Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A9 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B9 GV. Trần Thị Anh Thư Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A9 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B9 GV. Phan Thị Kim Phượng Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A9 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- |
Tiết 2 | 10A9 GV. Nguyễn Tiến Thành Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B9 GV. Trần Thị Anh Thư Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A9 GV. Nguyễn Tiến Thành Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B9 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A9 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B9 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A9 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |
Tiết 3 | 11B9 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A9 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B9 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B9 GV. Phan Thị Kim Phượng Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A9 GV. Nguyễn Tiến Thành Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B9 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A9 GV. Trần Thị Bích Ngọc Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |
Tiết 4 | 11B9 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A9 GV. Trần Thị Bích Ngọc Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A9 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B9 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A9 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B9 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A9 GV. Trần Thị Bích Ngọc Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |
Tiết 5 | 11B9 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B9 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A9 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A9 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B9 GV. Đặng Phạm Bảo Trinh Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |
B5.10 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B10 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A10 GV. Trần Thị Bích Ngọc Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B10 GV. Trần Thị Anh Thư Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A10 GV. Trần Thị Nga Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B10 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A10 GV. Trần Thị Bích Ngọc Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B10 GV. Võ Thị Hồng Thảo Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A10 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- |
Tiết 2 | 11B10 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B10 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B10 GV. Trần Thị Anh Thư Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A10 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B10 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A10 GV. Trần Thị Nga Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | ||
Tiết 3 | 11B10 GV. Trần Thị Anh Thư Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A10 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B10 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A10 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B10 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A10 GV. Trần Thị Bích Ngọc Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B10 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |
Tiết 4 | 10A10 GV. Nguyễn Thị Thanh Tâm Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B10 GV. Phan Thị Kim Phượng Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A10 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B10 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A10 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |||
Tiết 5 | 11B10 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A10 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B10 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A10 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B10 GV. Phan Thị Kim Phượng Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A10 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B10 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A10 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- |
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |
B5.11 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B11 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A11 GV. Lê Thị Uyên Vy Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B11 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A11 GV. Nguyễn Thị Ngọc Cẩm Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B11 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A11 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B11 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A11 GV. Quách Xuân Phương Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- |
Tiết 2 | 11B11 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A11 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B11 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B11 GV. Phan Thị Kim Phượng Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A11 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A11 GV. Nguyễn Thị Ngọc Cẩm Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | ||
Tiết 3 | 11B11 GV. Bùi Thị Thuý Vinh Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A11 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B11 GV. Phan Thị Kim Phượng Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A11 GV. Phạm Văn Nguyên Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B11 GV. Bùi Thị Thuý Vinh Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A11 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B11 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |
Tiết 4 | 11B11 GV. Bùi Thị Thuý Vinh Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A11 GV. Quách Xuân Phương Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B11 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A11 GV. Trần Thị Nga Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A11 GV. Lê Thị Uyên Vy Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B11 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A11 GV. Trần Thị Nga Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |
Tiết 5 | 10A11 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B11 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B11 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A11 GV. Trần Thị Bích Ngọc Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B11 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |
B5.12 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B12 GV. Thái Thị Thanh Tâm Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A12 GV. Quách Xuân Phương Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B12 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A12 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B12 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A12 GV. Đặng Thị Bông Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B12 GV. Nguyễn Thị Dân Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A12 GV. Trần Thị Anh Thư Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- |
Tiết 2 | 10A12 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A12 GV. Trần Thị Anh Thư Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B12 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A12 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B12 GV. Võ Thị Hồng Thảo Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |||
Tiết 3 | 11B12 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A12 GV. Lê Thị Uyên Vy Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B12 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B12 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A12 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B12 GV. Phan Thị Kim Phượng Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A12 GV. Quách Xuân Phương Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |
Tiết 4 | 11B12 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A12 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B12 GV. Thái Thị Thanh Tâm Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A12 GV. Nguyễn Thị Ngọc Cẩm Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B12 GV. Phan Thị Kim Phượng Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A12 GV. Nguyễn Nhật Phước Uyên Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B12 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A12 GV. Nguyễn Thị Ngọc Cẩm Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- |
Tiết 5 | 11B12 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A12 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B12 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A12 GV. Lê Thị Uyên Vy Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B12 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |
B5.13 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B13 GV. Võ Thị Hồng Thảo Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A13 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B13 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A13 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B13 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A13 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B13 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A13 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- |
Tiết 2 | 11B13 GV. Lê Thị Uyên Vy Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A13 GV. Quách Xuân Phương Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B13 GV. Võ Thị Hồng Thảo Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A13 GV. Lê Thị Ngân Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B13 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B13 GV. Lê Thị Uyên Vy Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A13 GV. Lê Thị Ngân Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |
Tiết 3 | 11B13 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A13 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A13 GV. Quách Xuân Phương Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B13 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A13 GV. Lê Thị Uyên Vy Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B13 GV. Thái Thị Thanh Tâm Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A13 GV. Lê Nguyễn Thái Vy Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |
Tiết 4 | 11B13 GV. Thái Thị Thanh Tâm Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A13 GV. Lê Thị Uyên Vy Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B13 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A13 GV. Trần Thị Anh Thư Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B13 GV. Võ Thị Hồng Thảo Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A13 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A13 GV. Trần Thị Anh Thư Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | |
Tiết 5 | 10A13 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B13 GV. Phan Thị Kim Phượng Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
10A13 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
11B13 GV. Phan Thị Kim Phượng Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | ||||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |
B5.14 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sáng T2 | Chiều T2 | Sáng T3 | Chiều T3 | Sáng T4 | Chiều T4 | Sáng T5 | Chiều T5 | Sáng T6 | Chiều T6 | |
Tiết 1 | 11B14 GV. Lê Thị Uyên Vy Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | 11B14 GV. Thái Thị Thanh Tâm Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | 11B14 GV. Phan Thị Kim Phượng Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | 11B14 GV. Lê Thị Uyên Vy Hóa học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | --- |
Tiết 2 | 11B14 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | 11B14 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | 11B14 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | --- | |
Tiết 3 | 11B14 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | 11B14 GV. Trịnh Thị Thủy Lịch sử (51 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | 11B14 GV. Thái Thị Thanh Tâm Toán (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | 11B14 GV. Võ Thị Hồng Thảo Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp (17 tuần), (17 tiết), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | --- |
Tiết 4 | 11B14 GV. Võ Thị Hồng Thảo Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | 11B14 GV. Võ Thị Hồng Thảo Ngữ Văn (68 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | 11B14 GV. Phan Thị Kim Phượng Sinh Học (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | --- | |
Tiết 5 | --- | --- | 11B14 GV. Nguyễn Thị Đăng Linh Vật Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | 11B14 GV. Trần Thị Quế Địa Lí (34 tiết), (17 tuần), (08/01/2024 - 25/05/2024) |
--- | --- | --- | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 6.14.1 vào lúc 09/03/2024 07:42 |